Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ignacio Vásquez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
17 | Emiliano Maximo Ramos Aviles | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | Yahir Salazar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
18 | Juan Francisco Rossel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
- | Iván Román | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | ![]() |
- | Damian Pizarro | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5.8 | ![]() |
12 | Ignacio Javier Sáez Goenaga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
10 | Agustín Arce | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
20 | Felipe Faundez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | ![]() |
5 | Nicolás Suárez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Agustin·Albarracin Basil | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
16 | Erico·Cuello Gutierrez | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
21 | Jorge Alejandro Severo Cordero | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
1 | Kevin Alexander Martínez Sanguinetti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
8 | Thiago Emanuel Helguera Merello | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
7 | Joaquin·Lavega | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
5 | Juan Rodriguez | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8 | ![]() ![]() |