So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
1.25
0.94
0.80
3.75
0.90
1.35
4.80
4.94
Live
0.79
1.5
0.97
0.93
4.25
0.87
1.30
5.20
5.30
Run
-0.52
0.25
0.34
-0.44
2.5
0.24
4.75
1.21
12.50
BET365Sớm
0.90
1
0.90
0.90
3.75
0.90
1.57
4.20
4.20
Live
0.83
1.5
0.98
0.93
4.25
0.88
1.33
5.25
5.75
Run
-0.37
0.25
0.26
-0.21
2.5
0.14
5.50
1.14
23.00
Mansion88Sớm
0.78
1.5
0.98
0.92
4.25
0.84
1.30
5.30
6.20
Live
0.85
1.5
0.91
0.92
4.25
0.84
1.32
5.20
5.80
Run
-0.58
0.25
0.42
-0.44
2.5
0.30
3.75
1.25
19.00
188betSớm
0.77
1.25
0.95
0.73
3.75
0.99
1.35
4.80
4.95
Live
0.80
1.5
0.98
0.99
4.25
0.83
1.30
5.50
5.80
Run
-0.52
0.25
0.36
-0.44
2.5
0.26
4.60
1.21
12.50
SbobetSớm
0.76
1.5
1.00
0.91
4.25
0.85
1.29
5.10
5.40
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.51
0.25
0.31
-0.45
2.5
0.31
4.29
1.26
7.90

Bên nào sẽ thắng?

Robina City
ChủHòaKhách
Grange Thistle SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Robina CitySo Sánh Sức MạnhGrange Thistle SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[QLD D2-1] Robina City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221930871860186.4%
11101046931190.9%
1192041929181.8%
660020518100.0%
[QLD D2-4] Grange Thistle SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22958504532440.9%
11434262515536.4%
11524242017545.5%
62131113733.3%

Thành tích đối đầu

Robina City            
Chủ - Khách
Grange Thistle SCRobina City Blue
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
QLD D224-05-252 - 2
(0 - 1)
1 - 8---H---

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Robina City            
Chủ - Khách
Robina City BlueMaroochydore Swans FC
Mitchelton FCRobina City Blue
Taringa RoversRobina City Blue
Robina City BlueTaringa Rovers
Robina City BluePine Hills
Souths UnitedRobina City Blue
Robina City BlueSamford Ranges
Robina City BlueNorth Star
Robina City BlueSouths United
Robina City BlueBrisbane Knights
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
QLD D206-08-255 - 1
(1 - 0)
7 - 0-0.96-0.11-0.08T0.7530.95TT
QLD D203-08-251 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.12-0.16-0.87T0.79-2.250.91BX
QLD D229-07-252 - 3
(1 - 2)
4 - 10-0.16-0.18-0.82T0.92-1.750.78BT
QLD D226-07-252 - 1
(2 - 1)
6 - 1-0.96-0.11-0.08T0.8530.85TX
QLD D220-07-255 - 0
(3 - 0)
5 - 8-0.99-0.10-0.07T0.803.750.90TX
QLD D215-07-250 - 3
(0 - 1)
3 - 10-0.10-0.14-0.92T0.88-2.50.82TX
QLD D212-07-254 - 0
(2 - 0)
7 - 4-0.89-0.14-0.12T0.852.50.85TX
QLD D209-07-253 - 1
(2 - 0)
9 - 5-0.83-0.17-0.15T0.9220.78TX
QLD D206-07-257 - 0
(2 - 0)
8 - 1-0.88-0.15-0.13T0.852.250.85TT
QLD D228-06-257 - 0
(2 - 0)
6 - 6-0.90-0.14-0.11T0.812.50.89TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Grange Thistle SC            
Chủ - Khách
Grange Thistle SCPine Hills
Grange Thistle SCMaroochydore Swans FC
Souths UnitedGrange Thistle SC
Grange Thistle SCBrisbane Knights
Maroochydore Swans FCGrange Thistle SC
Grange Thistle SCNorth Lakes United
Grange Thistle SCNorth Star
Grange Thistle SCSamford Ranges
North StarGrange Thistle SC
Taringa RoversGrange Thistle SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
QLD D203-08-250 - 4
(0 - 3)
5 - 3-0.52-0.25-0.380.940.50.76H
QLD D230-07-250 - 2
(0 - 2)
7 - 3-----
QLD D225-07-251 - 3
(1 - 2)
5 - 2-0.29-0.24-0.630.90-0.750.80T
QLD D219-07-256 - 2
(1 - 0)
5 - 6-0.51-0.24-0.390.770.250.93T
QLD D212-07-253 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.33-0.24-0.580.80-0.750.90H
QLD D209-07-251 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.55-0.23-0.340.820.51.00X
QLD D205-07-254 - 1
(1 - 0)
5 - 5-----
QLD D228-06-253 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.52-0.25-0.380.920.50.78H
QLD D224-06-252 - 1
(1 - 0)
9 - 2-0.62-0.21-0.290.790.750.97X
QLD D221-06-252 - 3
(1 - 3)
4 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Robina CitySo sánh số liệuGrange Thistle SC
  • 41Tổng số ghi bàn22
  • 4.1Trung bình ghi bàn2.2
  • 6Tổng số mất bàn19
  • 0.6Trung bình mất bàn1.9
  • 100.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Robina City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem12XemXem2XemXem4XemXem66.7%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Grange Thistle SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem
Robina City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem1XemXem6XemXem61.1%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Grange Thistle SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Robina CityThời gian ghi bànGrange Thistle SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 21
    21
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Robina CityChi tiết về HT/FTGrange Thistle SC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    21
    21
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Robina CitySố bàn thắng trong H1&H2Grange Thistle SC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    21
    21
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Robina City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Grange Thistle SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 86.4%Thắng40.9% [9]
  • [3] 13.6%Hòa22.7% [9]
  • [0] 0.0%Bại36.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [10] 45.5%Thắng22.7% [5]
  • [1] 4.5%Hòa9.1% [2]
  • [0] 0.0%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    87 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    3.95 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.09 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    2.27
  • TB mất điểm
    2.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.14
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Robina City VS Grange Thistle SC ngày 15-08-2025 - Thông tin đội hình