So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
-0.5
0.78
0.95
3
0.75
3.25
3.55
1.78
Live
0.82
-0.5
0.94
-0.93
2.75
0.69
3.20
3.40
1.94
Run
0.39
0
-0.57
-0.29
0.5
0.09
8.20
1.08
14.00
BET365Sớm
0.90
-0.5
0.90
0.80
2.75
1.00
3.70
3.40
1.83
Live
0.87
-0.5
0.92
0.95
2.5
0.85
3.80
3.20
1.85
Run
0.82
0
0.97
-0.11
0.5
0.06
17.00
1.02
17.00
Mansion88Sớm
0.92
-0.5
0.84
0.99
3
0.77
3.45
3.50
1.84
Live
0.88
-0.5
0.88
-0.85
2.75
0.61
3.65
3.20
1.88
Run
0.42
0
-0.62
-0.33
0.5
0.13
6.90
1.11
13.00
188betSớm
0.93
-0.5
0.79
0.96
3
0.76
3.25
3.55
1.78
Live
0.83
-0.5
0.95
-0.93
2.75
0.70
3.20
3.40
1.94
Run
0.40
0
-0.56
-0.28
0.5
0.10
8.20
1.08
14.00
SbobetSớm
0.89
-0.5
0.91
0.80
2.75
1.00
3.15
3.22
1.91
Live
0.89
-0.5
0.91
0.92
2.5
0.88
3.33
3.06
1.91
Run
0.52
0
-0.68
-0.32
0.5
0.18
6.30
1.17
9.20

Bên nào sẽ thắng?

Gimnasia LP (w)
ChủHòaKhách
Racing Club (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gimnasia LP (w)So Sánh Sức MạnhRacing Club (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 2H 5B
    5T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Women's League-3] Gimnasia LP (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
84316315350.0%
4121115825.0%
43105210275.0%
6204920633.3%
[ARG Women's League-9] Racing Club (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
724111510928.6%
31115241233.3%
4130636725.0%
63301561250.0%

Thành tích đối đầu

Gimnasia LP (w)            
Chủ - Khách
Gimnasia LP (W)Racing Club (W)
Racing Club (W)Gimnasia LP (W)
Racing Club (W)Gimnasia LP (W)
Gimnasia LP (W)Racing Club (W)
Racing Club (W)Gimnasia LP (W)
Gimnasia LP (W)Racing Club (W)
Racing Club (W)Gimnasia LP (W)
Gimnasia LP (W)Racing Club (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARGW D117-11-242 - 6
(2 - 2)
4 - 4-0.44-0.31-0.37B-0.950.250.77BT
ARGW D101-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 9-0.56-0.29-0.27B0.780.500.98BX
ARGW D119-08-231 - 0
(0 - 0)
2 - 2---B---
ACP W02-04-230 - 0
(0 - 0)
0 - 3---H---
ARGW D125-04-221 - 0
(0 - 0)
4 - 3---B---
ARGW D118-10-212 - 3
(2 - 0)
3 - 5-0.46-0.25-0.41B0.770.000.99BT
ARGW D110-06-211 - 3
(0 - 1)
7 - 4-0.53-0.26-0.33T0.890.500.87TT
ARGW D123-02-200 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.40-0.25-0.47H0.80-0.250.96BX

Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Gimnasia LP (w)            
Chủ - Khách
Gimnasia LP (W)CA Estudiantes Caseros (W)
Boca Juniors (W)Gimnasia LP (W)
Gimnasia LP (W)Racing Club (W)
Ferro Carril Oeste (W)Gimnasia LP (W)
Social Atletico Television (W)Gimnasia LP (W)
Gimnasia LP (W)Newells Old Boys (W)
San Luis FC (W)Gimnasia LP (W)
Gimnasia LP (W)Platense (W)
Excursionistas (W)Gimnasia LP (W)
Gimnasia LP (W)UAI Urquiza (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARGW D106-12-241 - 2
(1 - 1)
1 - 3-0.70-0.24-0.19B-0.991.250.75TT
ARGW D125-11-246 - 0
(2 - 0)
4 - 2-0.53-0.29-0.31B0.900.50.92BT
ARGW D117-11-242 - 6
(2 - 2)
4 - 4-0.44-0.31-0.37B-0.950.250.77BT
ARGW D113-11-241 - 2
(1 - 0)
3 - 2-0.39-0.30-0.43T-0.9900.81TT
ARGW D109-11-242 - 0
(0 - 0)
1 - 4---B--
ARGW D103-11-244 - 3
(2 - 1)
2 - 8---T--
ARGW D119-10-241 - 4
(1 - 1)
0 - 9-0.27-0.30-0.55T0.93-0.50.83TT
ARGW D111-10-241 - 1
(0 - 0)
7 - 1---H--
ARGW D105-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5---T--
ARGW D128-09-242 - 0
(2 - 0)
1 - 4-0.47-0.33-0.35T0.920.250.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 83%

Racing Club (w)            
Chủ - Khách
River Plate (W)Racing Club (W)
Racing Club (W)Rosario Central (W)
Racing Club (W)CA Independiente (W)
Gimnasia LP (W)Racing Club (W)
Belgrano (W)Racing Club (W)
Racing Club (W)San Lorenzo (W)
Banfield (W)Racing Club (W)
Racing Club (W)Ferro Carril Oeste (W)
CA Estudiantes Caseros (W)Racing Club (W)
Racing Club (W)Boca Juniors (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARGW D109-12-242 - 2
(1 - 0)
2 - 1-0.37-0.30-0.460.80-0.250.96T
ARGW D105-12-245 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.76-0.22-0.14-0.991.50.81T
ARGW D121-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.73-0.23-0.160.951.250.87X
ARGW D117-11-242 - 6
(2 - 2)
4 - 4-0.44-0.31-0.37B-0.950.250.77BT
ARGW D103-11-240 - 1
(0 - 0)
7 - 2-----
ARGW D120-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-----
ARGW D113-10-242 - 3
(0 - 2)
4 - 3-0.21-0.28-0.630.97-0.750.85T
ARGW D107-10-242 - 1
(0 - 1)
9 - 0-0.66-0.26-0.200.9710.85T
ARGW D101-10-240 - 3
(0 - 1)
4 - 2-----
ARGW D121-09-241 - 2
(0 - 1)
2 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 83%

Gimnasia LP (w)So sánh số liệuRacing Club (w)
  • 17Tổng số ghi bàn24
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.4
  • 22Tổng số mất bàn11
  • 2.2Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Gimnasia LP (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Racing Club (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Gimnasia LP (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Racing Club (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gimnasia LP (w)Thời gian ghi bànRacing Club (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gimnasia LP (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Racing Club (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 50.0%Thắng28.6% [2]
  • [3] 37.5%Hòa57.1% [2]
  • [1] 12.5%Bại14.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 12.5%Thắng14.3% [1]
  • [2] 25.0%Hòa42.9% [3]
  • [1] 12.5%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.13 
  • TB mất điểm
    0.13 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    3.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    0.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+28.57% [2]
  • [4] 57.14%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 42.86%Hòa57.14% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 14.29% [1]

Gimnasia LP (w) VS Racing Club (w) ngày 02-02-2025 - Thông tin đội hình