| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Adam hanin | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Abdel Maali | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Abdelhamid Aït Boudlal | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Adam chakir | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mohamed radouane | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Adam boufandar | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mohamed Katiba | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Mamadou Doumbia | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 1 | B Koné | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Salif leintu | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | Sekou kone | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |