Radnicki 1923 Kragujevac
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-L. Ben Hassine-30010106.46
70Alfa baldeTiền đạo20011007.15
32Nikola·BukumiraTiền vệ00000000
21Jovan IlicTiền vệ00000000
-L. LijeskicThủ môn00000000
-Marjanovic nikola-00000000
0Danilo MitrovicHậu vệ00000000
-stefan cimbaljevic-11100006.75
Bàn thắngThẻ vàng
0Nikola skrobonjaTiền vệ10000006.02
23bojan adzicHậu vệ00000000
0Vladimir StojkovićThủ môn00000006.23
14Slobodan SimovićHậu vệ20020007.2
27Miloš RistićTiền vệ40000006.9
Thẻ vàng
15Milan MitrovićHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
-Bogdan mircetic-50100007.07
Bàn thắng
7matija gluscevicTiền đạo00020005.99
50TomasDadićHậu vệ10000006.42
8Mehmed CosicHậu vệ20000006.64
9Stephen ChineduTiền đạo10000006.74
-kilian bevisTiền đạo30020006.33
Thẻ vàng
90Milan VidakovTiền đạo40000006.56
Thẻ vàng
80Luka·StankovskiTiền vệ10000005.8
Habitpharm Javor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-nemanja djokicTiền vệ00000006.53
26Djordje·SkokoHậu vệ00000006.9
3Stefan ViloticHậu vệ10000006.42
32Mateja ZuvićTiền vệ00030006.04
0Dimitrije StevanovicThủ môn00000000
0Kayode salimanTiền đạo10000006.79
0dusan risticHậu vệ00000000
-Aleksa radonjicTiền vệ00000000
6Mamane Moustapha Amadou SaboTiền vệ00001006.59
Thẻ vàng
13Marko BjekovićHậu vệ10101017.25
Bàn thắng
-Slaviša StojanovićTiền đạo00000000
10Dušan PantelićTiền vệ10000006.17
28Lazar MićićTiền đạo00000006.47
-Nemanja KrstićTiền vệ10000006.27
2milan ilicHậu vệ00000000
-petar dokovic-00000006.8
1Nikola VasiljevićThủ môn00000006.83
Thẻ vàng
27junior bayere loueTiền đạo20110018.07
Bàn thắngThẻ đỏ
-Boubacari DoucoureTiền vệ00000006.39
Thẻ vàng
22O. KrsmanovicTiền đạo00000006.35
-Petar PetrovićThủ môn00000006.16
Thẻ vàng

Habitpharm Javor vs Radnicki 1923 Kragujevac ngày 12-08-2025 - Thống kê cầu thủ