

| [JPN University Championship-] Niigata University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| [JPN University Championship-] International Pacific University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 5 | 12 | 66.7% |
| Niigata University |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Niigata University |
| Chủ - Khách |
|---|
| Niigata University of Health and WelfareJapan Sport Science University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| J-U NCH | 19-11-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| International Pacific University |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| J-U NCH | 16-12-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.49 | -0.29 | -0.37 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
| J-U NCH | 15-12-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | -0.48 | -0.29 | -0.38 | 0.89 | 0.25 | 0.81 | H | ||
| JAP RL | 21-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 07-09-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 03-08-25 | 11 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 06-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.63 | -0.26 | -0.26 | 0.78 | 0.75 | 0.92 | X | ||
| JAP RL | 08-06-25 | 5 - 3 (1 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| JE Cup | 25-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 29-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 22-09-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Niigata University |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Niigata University |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||