So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
0.25
0.74
0.95
2
0.85
2.42
2.87
2.97
Live
-0.85
0.25
0.73
0.95
1.75
0.91
2.45
2.45
3.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.93
0.25
0.73
0.95
2
0.85
2.40
2.70
3.00
Live
-0.93
0.25
0.72
0.97
1.75
0.82
2.10
2.60
4.00
Run
0.80
0
1.00
-0.09
1.5
0.04
251.00
19.00
1.02
188betSớm
-0.92
0.25
0.75
0.96
2
0.86
2.42
2.87
2.97
Live
-0.84
0.25
0.74
0.96
1.75
0.92
2.45
2.45
3.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
0
-0.96
0.82
1.75
1.00
2.53
2.66
2.85
Live
0.59
0
-0.75
0.94
1.75
0.88
2.27
2.64
3.29
Run
0.82
0
0.94
-0.29
1.5
0.11
125.00
5.60
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Paykan
ChủHòaKhách
Aluminium Arak
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PaykanSo Sánh Sức MạnhAluminium Arak
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu64%
  • Tất cả
  • 0T 8H 2B
    2T 8H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Pro League-12] Paykan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
71425771214.3%
3021122150.0%
4121455725.0%
614156716.7%
[IRN Pro League-1] Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
84136613150.0%
4211317350.0%
4202356250.0%
630356950.0%

Thành tích đối đầu

Paykan            
Chủ - Khách
PeykanAluminium Arak
Aluminium ArakPeykan
Aluminium ArakPeykan
PeykanAluminium Arak
Aluminium ArakPeykan
PeykanAluminium Arak
Aluminium ArakPeykan
PeykanAluminium Arak
PeykanAluminium Arak
Aluminium ArakPeykan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR06-05-240 - 1
(0 - 0)
- ---B---
IRN PR24-11-231 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.52-0.34-0.24H0.920.500.90TT
IRN PR12-03-230 - 0
(0 - 0)
1 - 2---H---
IRN PR06-10-220 - 0
(0 - 0)
- -0.37-0.40-0.33H0.840.00-0.96HX
IRN PR25-05-221 - 1
(0 - 0)
- -0.43-0.41-0.29H0.980.250.84TT
IRN PR08-01-221 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.30-0.35-0.47H0.91-0.250.85BT
IRN PR22-04-211 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.47-0.35-0.30H0.840.250.98TT
IRN PR12-12-200 - 0
(0 - 0)
- ---H---
Iran Cup02-11-160 - 1
(0 - 1)
1 - 3---B---
IRN D104-04-161 - 1
(1 - 0)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 8 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Paykan            
Chủ - Khách
Mes RafsanjanPeykan
PeykanChadormalou Ardakan
Esteghlal TehranPeykan
Shams Azar QazvinPeykan
PeykanEsteghlal Khozestan
Zob AhanPeykan
S.UrfasporPeykan
BursasporPeykan
PeykanMes krman
Sanat-NaftPeykan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR03-10-252 - 0
(0 - 0)
- ---B--
IRN PR27-09-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.39-0.38-0.35H0.800-0.98HX
IRN PR21-09-252 - 2
(1 - 1)
11 - 2---H--
IRN PR13-09-251 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.43-0.32-0.34H-0.970.250.79TH
IRN PR25-08-251 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.46-0.35-0.29H0.860.25-0.98TT
IRN PR18-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.50-0.34-0.28T0.990.50.83TX
INT CF02-08-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT CF30-07-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
IRN D118-05-252 - 1
(0 - 1)
4 - 1---T--
IRN D112-05-252 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.43-0.36-0.32B0.990.250.77BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
Aluminium ArakShams Azar Qazvin
Zob AhanAluminium Arak
Aluminium ArakEsteghlal Khozestan
Tractor S.C.Aluminium Arak
Aluminium ArakKheybar Khorramabad
Gol Gohar FCAluminium Arak
Shams Azar QazvinAluminium Arak
Aluminium ArakMalavan
Esteghlal TehranAluminium Arak
Aluminium ArakChadormalou Ardakan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR03-10-251 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.53-0.32-0.250.900.50.92X
IRN PR26-09-250 - 1
(0 - 1)
1 - 1-0.44-0.33-0.330.990.250.83X
IRN PR19-09-252 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.51-0.34-0.250.980.50.84T
IRN PR12-09-254 - 1
(3 - 1)
- -0.68-0.26-0.160.8810.94T
IRN PR25-08-250 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.41-0.36-0.33-0.890.250.77X
IRN PR18-08-251 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.52-0.33-0.270.910.50.91X
IRN PR15-05-251 - 3
(0 - 0)
2 - 5-0.44-0.33-0.320.980.250.84T
IRN PR08-05-251 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.42-0.35-0.350.740-0.93H
IRN PR02-05-255 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.41-0.36-0.350.770-0.95T
IRN PR17-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.42-0.40-0.281.000.250.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

PaykanSo sánh số liệuAluminium Arak
  • 7Tổng số ghi bàn10
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Paykan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
531160.0%Xem240.0%240.0%Xem
Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Paykan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
531160.0%Xem480.0%120.0%Xem
Aluminium Arak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PaykanThời gian ghi bànAluminium Arak
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PaykanChi tiết về HT/FTAluminium Arak
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    2
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
PaykanSố bàn thắng trong H1&H2Aluminium Arak
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Paykan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR26-10-2025KháchSepahan8 Ngày
IRN PR01-11-2025ChủFajr Sepasi14 Ngày
Aluminium Arak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR24-10-2025ChủMes Rafsanjan6 Ngày
IRN PR31-10-2025KháchEsteghlal Tehran13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Paykan
Chấn thương
Aluminium Arak

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 14.3%Thắng50.0% [4]
  • [4] 57.1%Hòa12.5% [4]
  • [2] 28.6%Bại37.5% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng25.0% [2]
  • [2] 28.6%Hòa0.0% [0]
  • [1] 14.3%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.14 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.13
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn37.50% [3]
  • [4] 57.14%Hòa12.50% [1]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 14.29%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Paykan VS Aluminium Arak ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình