| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Shuhrat Elmurodov | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| - | Faridun Davlatov | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | |
| - | Daler Imomnazarov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
| - | Shervoni Mabatshoev | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | |
| - | Asilbek temirov | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 77 | iwuala anayo | - | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 7.7 | |
| 22 | Sulaiman Abdulghafoor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| 97 | Hassimi Fadiga | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| 26 | Ahmad Dashti | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |