Bên nào sẽ thắng?

Valencia CF Mestalla
ChủHòaKhách
Porreres
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valencia CF MestallaSo Sánh Sức MạnhPorreres
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Phong Độ45%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-18] Valencia CF Mestalla
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
7124111651814.3%
3012481180.0%
4112784625.0%
62131213733.3%
[SSDRFEF-17] Porreres
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
71244851714.3%
31112241733.3%
4013261170.0%
612346516.7%

Thành tích đối đầu

Valencia CF Mestalla            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Valencia CF Mestalla            
Chủ - Khách
Ibiza Islas PitiusasValencia CF Mestalla
Sant AndreuValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaCastellon B
Valencia CF MestallaReus FC Reddis
Leicester City U21Valencia CF Mestalla
BarbastroValencia CF Mestalla
Valencia CF MestallaBaleares
CD AlcoyanoValencia CF Mestalla
Fulham U21Valencia CF Mestalla
UB ConquenseValencia CF Mestalla
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D419-10-251 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.49-0.33-0.34T0.820.250.88TT
SPA D412-10-253 - 2
(2 - 1)
2 - 10-0.65-0.29-0.21B0.760.750.94BT
SPA D405-10-253 - 3
(1 - 2)
7 - 6-0.53-0.28-0.34H0.900.50.80TT
SPA D428-09-251 - 3
(0 - 2)
7 - 4-0.50-0.33-0.32B0.750.250.95BT
PLI CUP23-09-251 - 3
(0 - 2)
4 - 5-0.46-0.27-0.39T1.000.250.82TT
SPA D420-09-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4---B--
SPA D414-09-250 - 2
(0 - 2)
5 - 9-0.42-0.34-0.40B0.8000.90BH
SPA D407-09-252 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.53-0.32-0.29H0.870.50.83TT
PLI CUP27-08-253 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.45-0.29-0.38B1.000.250.76BT
INT CF23-08-250 - 4
(0 - 2)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Porreres            
Chủ - Khách
PorreresBarbastro
Girona BPorreres
TerrassaPorreres
PorreresTorrent C.F
Ibiza Islas PitiusasPorreres
PorreresCE Atletic Lleida 2019
Barcelona BPorreres
CA MonzonPorreres
PorreresCA Monzon
PorreresSE Penya Independent
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D419-10-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.37-0.35-0.431.0000.70X
SPA D412-10-251 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.64-0.29-0.220.800.750.90X
SPA D405-10-252 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.67-0.28-0.200.9510.75T
SPA D428-09-251 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.35-0.34-0.460.78-0.250.92X
SPA D421-09-251 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.56-0.32-0.260.780.50.92H
SPA D414-09-251 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.36-0.32-0.470.77-0.250.93X
SPA D407-09-252 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.76-0.24-0.150.851.250.85X
Spain D422-06-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.51-0.32-0.320.730.250.97X
Spain D415-06-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.51-0.34-0.310.980.50.72X
Spain D408-06-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.46-0.35-0.340.920.250.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 11%

Valencia CF MestallaSo sánh số liệuPorreres
  • 20Tổng số ghi bàn5
  • 2.0Trung bình ghi bàn0.5
  • 20Tổng số mất bàn9
  • 2.0Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Valencia CF Mestalla
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem583.3%00.0%Xem
Porreres
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Valencia CF Mestalla
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
610516.7%Xem583.3%00.0%Xem
Porreres
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem0XemXem3XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
623133.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Valencia CF MestallaThời gian ghi bànPorreres
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Valencia CF MestallaChi tiết về HT/FTPorreres
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    7
    7
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Valencia CF MestallaSố bàn thắng trong H1&H2Porreres
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Valencia CF Mestalla
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D402-11-2025KháchTorrent C.F7 Ngày
PLI CUP04-11-2025KháchCrystal Palace U219 Ngày
SPA D409-11-2025ChủAndratks14 Ngày
Porreres
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D402-11-2025ChủSant Andreu7 Ngày
SPA D409-11-2025KháchUE Olot14 Ngày
SPA D416-11-2025ChủCastellon B21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 14.3%Thắng14.3% [1]
  • [2] 28.6%Hòa28.6% [1]
  • [4] 57.1%Bại57.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 14.3%Hòa14.3% [1]
  • [2] 28.6%Bại42.9% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    2.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.29
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [2] 28.57%Hòa28.57% [2]
  • [2] 28.57%Mất 1 bàn42.86% [3]
  • [2] 28.57%Mất 2 bàn+ 14.29% [1]

Valencia CF Mestalla VS Porreres ngày 26-10-2025 - Thông tin đội hình