[CECAFA Football Associ-2] Kinondoni MC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 3 | 2 | 100.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% |
[CECAFA Football Associ-3] Mlandege FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 11 | 50.0% |
Kinondoni MC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kinondoni MC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 22-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Tanzania PL | 18-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Tanzania PL | 11-05-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
Tanzania PL | 18-04-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Tanzania PL | 06-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
Tanzania PL | 02-04-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Tanzania Cup | 13-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Tanzania PL | 06-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Tanzania PL | 26-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Tanzania PL | 22-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mlandege FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ZAN PL | 21-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ZAN PL | 03-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ZAN PL | 11-04-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ZAN PL | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ZAN PL | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ZAN PL | 02-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SYC PR | 28-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ZAN PL | 28-11-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ZAN PL | 24-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ZAN PL | 14-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kinondoni MC |
Kinondoni MC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CECAFA CC | 05-09-2025 | Chủ | Bumamuru | 3 Ngày |
CECAFA CC | 08-09-2025 | Chủ | APR FC | 6 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CECAFA CC | 05-09-2025 | Chủ | APR FC | 3 Ngày |
CECAFA CC | 08-09-2025 | Khách | Bumamuru | 6 Ngày |
CAF CL | 20-09-2025 | Khách | Ethiopian Insurance FC | 18 Ngày |