So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.72
-1.25
0.98
0.80
2.5
0.90
5.50
3.95
1.39
Live
0.73
-1.25
0.97
0.63
2.5
-0.93
5.30
4.00
1.40
Run
0.02
-0.25
-0.32
-0.32
3.5
0.02
15.50
9.70
1.01
BET365Sớm
0.80
-1.25
1.00
1.00
2.75
0.80
5.25
5.00
1.45
Live
0.82
-1.25
0.97
0.90
2.75
0.90
5.50
5.25
1.42
Run
-0.54
0
0.40
-0.17
3.5
0.10
151.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.82
-1.25
0.94
0.68
2.5
-0.93
6.80
4.35
1.35
Live
0.86
-1.25
0.90
0.73
2.5
-0.97
6.60
4.20
1.37
Run
0.25
-0.25
-0.41
-0.34
3.5
0.20
75.00
6.10
1.06
188betSớm
0.73
-1.25
0.99
0.81
2.5
0.91
5.50
3.95
1.39
Live
0.74
-1.25
0.98
0.64
2.5
-0.93
5.30
4.00
1.40
Run
0.05
-0.25
-0.33
-0.31
3.5
0.03
15.50
9.70
1.01
SbobetSớm
-0.94
-1
0.70
0.81
2.5
0.95
5.80
3.85
1.38
Live
-0.88
-1
0.63
0.78
2.5
0.98
6.20
3.96
1.35
Run
0.20
-0.25
-0.36
-0.26
3.5
0.12
250.00
7.50
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Ironi Modiin
ChủHòaKhách
Maccabi Petah Tikva FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ironi ModiinSo Sánh Sức MạnhMaccabi Petah Tikva FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Phong Độ61%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-10] Ironi Modiin
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
93151518101033.3%
4211657850.0%
510491331520.0%
631211101050.0%
[ISR Leumit League-1] Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
962125820166.7%
43011249375.0%
532013411160.0%
63211161150.0%

Thành tích đối đầu

Ironi Modiin            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Ironi Modiin            
Chủ - Khách
Ironi ModiinMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi HerzliyaIroni Modiin
Ironi ModiinHapoel Acre FC
Kiryat Yam SCIroni Modiin
Hapoel HaderaIroni Modiin
Ironi ModiinHapoel Nof HaGalil
Ironi ModiinHapoel Hadera
Ironi ModiinKafr Qasim
Hapoel Ramat GanIroni Modiin
Hapoel Rishon LezionIroni Modiin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D228-09-252 - 2
(1 - 1)
1 - 3-0.43-0.31-0.40H0.7800.92HT
ISR D221-09-252 - 1
(0 - 0)
2 - 2---B--
ISR D214-09-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5---T--
ISR D207-09-253 - 2
(2 - 2)
7 - 6-0.59-0.29-0.27B0.920.750.78BT
ISR D231-08-252 - 3
(0 - 0)
1 - 2---T--
ISR D224-08-252 - 1
(0 - 1)
6 - 6---T--
ISR LLTTC18-08-252 - 1
(0 - 1)
0 - 5-0.42-0.30-0.40T0.8200.94TT
ISR LLTTC07-08-251 - 2
(0 - 0)
5 - 2-0.38-0.33-0.43B0.9700.73BT
ISR LLTTC04-08-252 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.71-0.24-0.20B0.961.250.74BX
ISR LLTTC31-07-254 - 0
(1 - 0)
0 - 7-0.54-0.31-0.30B0.850.50.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 83%

Maccabi Petah Tikva FC            
Chủ - Khách
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Acre FC
Hapoel HaderaMaccabi Petah Tikva FC
Hapoel Ramat GanMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCKafr Qasim
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Kfar Saba
Hapoel Kfar ShalemMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi HerzliyaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Kabilio JaffaMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Kfar Shalem
Maccabi Petah Tikva FCBnei Yehuda Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D228-09-252 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.69-0.26-0.200.8410.86T
ISR D221-09-252 - 2
(1 - 0)
0 - 7-----
ISR D217-09-250 - 3
(0 - 2)
0 - 8-0.36-0.30-0.490.88-0.250.82T
ISR D214-09-252 - 3
(2 - 0)
6 - 6-----
ISR D231-08-252 - 0
(1 - 0)
10 - 6-----
ISR D225-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-----
ISR LLTTC14-08-251 - 2
(0 - 1)
3 - 10-0.25-0.29-0.620.88-0.750.82T
ISR LLTTC07-08-251 - 2
(1 - 0)
4 - 9-0.24-0.27-0.630.90-0.750.80T
ISR LLTTC04-08-253 - 2
(1 - 1)
5 - 3-0.58-0.30-0.260.940.750.76T
ISR LLTTC31-07-251 - 2
(1 - 1)
6 - 3-0.54-0.33-0.290.850.50.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Ironi ModiinSo sánh số liệuMaccabi Petah Tikva FC
  • 14Tổng số ghi bàn19
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.9
  • 19Tổng số mất bàn12
  • 1.9Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Ironi Modiin
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20110.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Maccabi Petah Tikva FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
211050.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Ironi Modiin
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
211050.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Maccabi Petah Tikva FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ironi ModiinThời gian ghi bànMaccabi Petah Tikva FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ironi ModiinChi tiết về HT/FTMaccabi Petah Tikva FC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    7
    7
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ironi ModiinSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Petah Tikva FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ironi Modiin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D217-10-2025KháchHapoel Kfar Shalem7 Ngày
ISR D224-10-2025ChủBnei Yehuda Tel Aviv14 Ngày
ISR D231-10-2025KháchHapoel Kfar Saba21 Ngày
Maccabi Petah Tikva FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D217-10-2025ChủBnei Yehuda Tel Aviv7 Ngày
ISR D224-10-2025KháchHapoel Afula14 Ngày
ISR D231-10-2025ChủHapoel Raanana21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ironi Modiin
Maccabi Petah Tikva FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 33.3%Thắng66.7% [6]
  • [1] 11.1%Hòa22.2% [6]
  • [5] 55.6%Bại11.1% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 22.2%Thắng33.3% [3]
  • [1] 11.1%Hòa22.2% [2]
  • [1] 11.1%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.78
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Hòa22.22% [2]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Ironi Modiin VS Maccabi Petah Tikva FC ngày 15-10-2025 - Thông tin đội hình