So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.25
0.77
0.75
2.25
0.95
2.14
3.20
2.71
Live
1.00
0
0.70
0.91
2.25
0.79
2.57
3.05
2.29
Run
0.01
-0.25
-0.31
-0.31
1.5
0.01
1.01
9.90
16.50
BET365Sớm
0.85
0.25
0.95
0.78
2.25
-0.97
2.10
3.30
3.00
Live
1.00
0
0.80
0.75
2
-0.95
2.70
3.30
2.40
Run
-0.98
0
0.77
-0.13
1.5
0.07
1.01
23.00
101.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.93
0
0.77
-0.19
1.5
0.08
1.11
4.95
75.00
188betSớm
0.94
0.25
0.78
0.76
2.25
0.96
2.14
3.20
2.71
Live
-0.99
0
0.71
1.00
2.25
0.72
2.57
3.05
2.29
Run
0.04
-0.25
-0.32
-0.32
1.5
0.04
1.01
9.40
18.00
SbobetSớm
0.71
-0.25
-0.83
0.92
2
0.92
2.71
2.86
2.48
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.95
0
0.79
-0.22
1.5
0.08
1.04
6.50
165.00

Bên nào sẽ thắng?

Sport Club Dimona
ChủHòaKhách
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sport Club DimonaSo Sánh Sức MạnhMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 3H 2B
    2T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-5] Sport Club Dimona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11533151418545.5%
63128810550.0%
5221768440.0%
6321861150.0%
[ISR Alef League-4] Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11614141419454.5%
641111513266.7%
52033961240.0%
6312591050.0%

Thành tích đối đầu

Sport Club Dimona            
Chủ - Khách
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSport Club Dimona
Sport Club DimonaMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSport Club Dimona
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSport Club Dimona
Sport Club DimonaMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSport Club Dimona
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSport Club Dimona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA04-04-252 - 2
(1 - 2)
3 - 4-0.38-0.33-0.44H0.990.000.71HT
ISR LA10-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4---T---
ISR CUP30-08-241 - 1
(0 - 0)
- ---H---
ISR LA01-03-240 - 2
(0 - 1)
1 - 5-0.22-0.28-0.65T0.94-0.750.76TX
ISR LA28-09-230 - 0
(0 - 0)
8 - 5---H---
ISR CUP16-09-191 - 0
(0 - 0)
1 - 5---B---
ISR CL15-02-192 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.53-0.29-0.33B0.900.500.80BT

Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Sport Club Dimona            
Chủ - Khách
FC Beitar YavneSport Club Dimona
Sport Club DimonaHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel AzorSport Club Dimona
Sport Club DimonaMS Jerusalem
Sport Club DimonaMaccabi Petah Tikva FC
Tzeirey TiraSport Club Dimona
Sport Club DimonaIroni Nir Ramat HaSharon
FC Ironi Or YehudaSport Club Dimona
Kfar Saba 1928Sport Club Dimona
Sport Club DimonaMaccabi Yavne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA05-12-254 - 0
(2 - 0)
4 - 8---B--
ISR LA27-11-253 - 0
(0 - 0)
- ---T--
ISR LA07-11-251 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.33-0.33-0.50H0.92-0.250.78BX
ISR LA03-11-251 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.51-0.30-0.34H0.740.250.96TX
ISR CUP29-10-251 - 0
(0 - 0)
1 - 10---T--
ISR LA16-10-250 - 2
(0 - 0)
6 - 4---T--
ISR LA12-10-252 - 0
(1 - 0)
6 - 2---T--
ISR CUP30-09-251 - 3
(0 - 2)
- ---T--
ISR LA26-09-251 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.46-0.33-0.36H0.930.250.77TX
ISR LA19-09-251 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.41-0.31-0.43B0.8900.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi            
Chủ - Khách
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiAgudat Sport Nordia Jerusalem
SC Maccabi AshdodMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Herzliya
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Holon Yaniv
FC Beitar YavneMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel AzorMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMS Jerusalem
Tzeirey TiraMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiIroni Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA05-12-252 - 1
(2 - 1)
5 - 2-----
ISR LA28-11-255 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.49-0.31-0.350.850.250.85T
ISR LA07-11-251 - 1
(1 - 1)
6 - 3-----
ISR LA31-10-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-----
ISR LA16-10-250 - 1
(0 - 1)
5 - 1-----
ISR LA10-10-250 - 2
(0 - 2)
2 - 1-0.49-0.34-0.320.800.250.90H
ISR LA05-10-252 - 0
(1 - 0)
- -----
ISR LA19-09-252 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.37-0.31-0.470.78-0.250.92T
ISR LA12-09-251 - 2
(0 - 1)
7 - 1-0.32-0.33-0.500.97-0.250.73T
ISR LA07-09-255 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.54-0.32-0.290.850.50.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Sport Club DimonaSo sánh số liệuMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
  • 15Tổng số ghi bàn14
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 10Tổng số mất bàn13
  • 1.0Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Sport Club Dimona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
530260.0%Xem480.0%00.0%Xem
Sport Club Dimona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
511320.0%Xem120.0%240.0%Xem
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
511320.0%Xem240.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sport Club DimonaThời gian ghi bànMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sport Club DimonaChi tiết về HT/FTMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    10
    10
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Sport Club DimonaSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sport Club Dimona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA20-12-2025KháchHapoel Herzliya8 Ngày
ISR LA27-12-2025ChủSC Maccabi Ashdod15 Ngày
ISR CUP27-12-2025ChủHapoel Kfar Saba15 Ngày
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA20-12-2025ChủMaccabi Kiryat Gat8 Ngày
ISR LA27-12-2025KháchShimshon Tel Aviv15 Ngày
ISR LA03-01-2026ChủMaccabi Yavne22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 45.5%Thắng54.5% [6]
  • [3] 27.3%Hòa9.1% [6]
  • [3] 27.3%Bại36.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 27.3%Thắng18.2% [2]
  • [1] 9.1%Hòa0.0% [0]
  • [2] 18.2%Bại27.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    1.27
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Sport Club Dimona VS Maccabi Lroni Kiryat Malakhi ngày 12-12-2025 - Thông tin đội hình