[INT FRL-] Wales U16 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 14 | 5 | 16.7% |
[INT FRL-] Gibraltar U16 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
Wales U16 |
Chủ - Khách |
---|
Gibraltar U16Wales U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRLW | 16-04-16 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.05 | -0.08 | -0.98 | T | 0.90 | -3.25 | 0.80 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Wales U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 24-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 23-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 23-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 20-02-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 18-02-25 | 5 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 10-10-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 08-10-24 | 3 - 3 (2 - 3) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 25-05-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 22-05-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gibraltar U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 28-08-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 26-08-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 26-03-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 23-03-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 21-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 18-04-22 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 15-04-22 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 30-04-19 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRLW | 19-02-17 | 4 - 0 (2 - 0) | - | -0.74 | -0.26 | -0.16 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | ||
INT FRLW | 17-02-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.65 | -0.26 | -0.21 | 0.80 | 1 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |