[FA Cup-] Hanwell Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 9 | 33.3% |
[FA Cup-] Bedfont Sports |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 10 | 50.0% |
Hanwell Town |
Chủ - Khách |
---|
Bedfont SportsHanwell Town |
Bedfont SportsHanwell Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-07-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RL1 | 27-04-22 | 1 - 3 (1 - 3) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hanwell Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 06-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 02-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 30-08-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 25-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 23-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 16-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 12-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 09-08-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 02-08-25 | 6 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 29-07-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bedfont Sports |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 30-08-25 | 4 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-08-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-07-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 26-07-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 15-02-23 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.57 | -0.27 | -0.28 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | ||
ENG RL1 | 23-11-22 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 24-09-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 13-09-22 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hanwell Town |
Hanwell Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |