| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CMCL-10] Dalian Hanyu |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 10 | 23 | 10 | 46.2% |
| 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 7 | 13 | 16.7% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 13 | 12 | 66.7% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 10 | 50.0% |
| [CMCL-] Dalian Yingbo U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 1 | 18 | 100.0% |
| Dalian Hanyu |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Dalian Hanyu |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 23-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 16-11-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN CH | 09-11-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 01-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 25-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 19-10-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN CH | 12-10-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHN CH | 04-10-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN CH | 30-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| CHN CH | 11-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Dalian Yingbo U21 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHA CSL U21 | 08-12-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 05-12-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 03-12-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 30-11-25 | 5 - 0 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 25-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 23-11-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 29-09-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 26-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 24-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHA CSL U21 | 21-09-25 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Dalian Hanyu |
| Dalian Hanyu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

