

| [SWI Cup(W)-] Young Boys Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 6 | 12 | 66.7% |
| [SWI Cup(W)-] FC Thun Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 20 | 1 | 0.0% |
| Young Boys Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC Thun (W)Young Boys (W) |
| Young Boys (W)FC Thun (W) |
| FC Thun (W)Young Boys (W) |
| Young Boys (W)FC Thun (W) |
| FC Thun (W)Young Boys (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SSL W | 27-09-25 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SSL W | 01-03-25 | 6 - 2 (4 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SSL W | 21-09-24 | 1 - 7 (0 - 5) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SSL W | 02-03-24 | 6 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SSL W | 30-09-23 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Young Boys Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SSL W | 06-12-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| SSL W | 23-11-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| UEFA W EL | 19-11-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 5 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | B | 0.95 | 0.25 | 0.81 | B | T |
| SSL W | 15-11-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UEFA W EL | 12-11-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 6 - 8 | -0.52 | -0.29 | -0.34 | T | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | H |
| SUI Cup(W) | 07-11-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| SSL W | 01-11-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| SSL W | 19-10-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| UEFA W EL | 16-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.21 | -0.27 | -0.68 | T | 0.78 | -1 | 0.92 | H | X |
| UEFA W EL | 08-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | -0.85 | -0.20 | -0.11 | T | 0.87 | 1.75 | 0.83 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
| FC Thun Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SSL W | 06-12-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 0 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
| SSL W | 21-11-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SSL W | 15-11-25 | 7 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SSL W | 01-11-25 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SSL W | 19-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SSL W | 04-10-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| SSL W | 27-09-25 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SSL W | 24-09-25 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SSL W | 20-09-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SSL W | 13-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Young Boys Women |
| Young Boys Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SSL W | 07-02-2026 | Chủ | Aarau (W) | 56 Ngày |
| SSL W | 14-02-2026 | Chủ | Rapperswil Jona (W) | 63 Ngày |
| SSL W | 14-03-2026 | Chủ | FC Thun (W) | 91 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SSL W | 07-02-2026 | Khách | FC Luzern (W) | 56 Ngày |
| SSL W | 14-02-2026 | Chủ | St Gallen (W) | 63 Ngày |
| SSL W | 14-03-2026 | Khách | Young Boys (W) | 91 Ngày |