So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
2
0.99
0.88
3
0.88
1.12
6.70
13.50
Live
0.89
1.75
0.93
0.90
2.75
0.90
1.18
5.50
10.50
Run
-0.40
0.25
0.28
-0.28
1.5
0.14
1.01
15.50
21.00
BET365Sớm
0.95
2.25
0.85
-0.97
3.25
0.78
1.17
7.00
15.00
Live
0.80
1.75
1.00
0.85
2.75
0.95
1.20
5.75
11.00
Run
0.12
0
-0.19
-0.17
1.5
0.10
1.01
41.00
151.00
Mansion88Sớm
0.71
2
-0.95
0.76
3
1.00
1.18
5.50
11.00
Live
0.84
1.75
1.00
0.88
2.75
0.94
1.18
5.40
12.00
Run
-0.29
0.25
0.19
-0.21
1.5
0.09
1.01
9.30
300.00
188betSớm
0.78
2
1.00
0.89
3
0.89
1.12
6.70
13.50
Live
0.90
1.75
0.94
0.91
2.75
0.91
1.18
5.50
10.50
Run
-0.39
0.25
0.29
-0.27
1.5
0.15
1.01
15.50
21.00
SbobetSớm
0.83
2
-0.99
0.95
3
0.87
1.13
6.30
12.00
Live
0.92
1.75
0.92
0.98
2.75
0.84
1.20
5.30
10.00
Run
0.10
0
-0.20
-0.12
1.5
0.02
1.02
8.80
255.00

Bên nào sẽ thắng?

Bahrain
ChủHòaKhách
Djibouti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BahrainSo Sánh Sức MạnhDjibouti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Phong Độ50%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA Arab Cup-4] Bahrain
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
100112040.0%
00000004%
100112040.0%
6114511416.7%
[FIFA Arab Cup-] Djibouti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
600622600.0%

Thành tích đối đầu

Bahrain            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Bahrain            
Chủ - Khách
BahrainSomalia
BahrainEgypt B
MoroccoBahrain
United Arab EmiratesBahrain
QatarBahrain
NK PrimorjeBahrain
ChinaBahrain
BahrainSaudi Arabia
IndonesiaBahrain
JapanBahrain
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL17-11-251 - 2
(1 - 1)
6 - 1-0.78-0.19-0.11B0.851.50.91TT
INT FRL12-10-250 - 4
(0 - 0)
- ---B--
INT FRL09-10-251 - 0
(0 - 0)
23 - 1-0.84-0.17-0.09B0.871.750.95TX
INT FRL08-09-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.56-0.27-0.25B0.770.50.99BX
INT FRL03-09-252 - 2
(1 - 0)
- -0.56-0.32-0.25H0.800.5-0.98TT
INT FRL22-07-251 - 2
(0 - 0)
- ---T--
FIFA WCQL10-06-251 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.41-0.32-0.39B0.8500.97BX
FIFA WCQL05-06-250 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.29-0.33-0.47B0.97-0.250.85BH
FIFA WCQL25-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.53-0.30-0.29B0.880.50.88BX
FIFA WCQL20-03-252 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.93-0.13-0.06B0.832.250.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Djibouti            
Chủ - Khách
Morocco BDjibouti
DjiboutiSierra Leone
DjiboutiEgypt
Guinea BissauDjibouti
DjiboutiBurkina Faso
EthiopiaDjibouti
Burkina FasoDjibouti
RwandaDjibouti
DjiboutiRwanda
DjiboutiEthiopia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL17-11-257 - 0
(2 - 0)
- -----
WCPAF12-10-251 - 2
(1 - 1)
0 - 5-0.09-0.19-0.830.83-1.750.99T
WCPAF08-10-250 - 3
(0 - 2)
0 - 8-0.07-0.10-0.990.92-3.750.78X
WCPAF08-09-252 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.95-0.11-0.050.822.50.94X
WCPAF05-09-250 - 6
(0 - 4)
2 - 5-0.05-0.12-0.930.75-2.5-0.99T
WCPAF24-03-256 - 1
(3 - 0)
3 - 9-0.75-0.24-0.120.921.250.90T
WCPAF21-03-254 - 1
(2 - 0)
3 - 3-0.94-0.12-0.050.952.50.87T
CAF SC31-10-243 - 0
(2 - 0)
8 - 2-0.79-0.23-0.130.951.50.75T
CAF SC27-10-241 - 0
(0 - 0)
2 - 7-----
WCPAF09-06-241 - 1
(1 - 1)
1 - 7-0.13-0.22-0.780.78-1.50.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%

BahrainSo sánh số liệuDjibouti
  • 5Tổng số ghi bàn5
  • 0.5Trung bình ghi bàn0.5
  • 17Tổng số mất bàn34
  • 1.7Trung bình mất bàn3.4
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 80.0%TL thua80.0%
BahrainThời gian ghi bànDjibouti
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Bahrain
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Djibouti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng% []
  • [0] 0.0%Hòa% []
  • [1] 100.0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0% []
  • [0] 0.0%Hòa0% []
  • [0] 0.0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    4.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 50.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 50.00%Mất 1 bàn100.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Bahrain VS Djibouti ngày 26-11-2025 - Thông tin đội hình