So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
1
0.96
0.97
2
0.83
1.44
3.70
7.30
Live
0.75
0.75
-0.93
-0.95
2
0.75
1.57
3.10
5.00
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
1.5
0.01
1.01
15.50
21.00
BET365Sớm
0.80
1
1.00
0.98
2
0.83
1.44
3.50
7.50
Live
0.77
0.75
-0.98
0.82
1.75
0.97
1.57
3.25
6.00
Run
0.60
0
-0.77
-0.08
1.5
0.04
1.01
29.00
126.00
188betSớm
0.87
1
0.97
0.98
2
0.84
1.44
3.70
7.30
Live
0.86
0.75
0.98
-0.94
2
0.76
1.62
3.10
5.00
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.16
1.5
0.04
1.01
15.50
21.00

Bên nào sẽ thắng?

Persepolis
ChủHòaKhách
Aluminium Arak
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PersepolisSo Sánh Sức MạnhAluminium Arak
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Pro League-2] Persepolis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1467115725242.9%
83509314237.5%
63216411250.0%
6420921466.7%
[IRN Pro League-10] Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14437813151028.6%
6222438833.3%
821541071125.0%
60423640.0%

Thành tích đối đầu

Persepolis            
Chủ - Khách
Aluminium ArakPersepolis
PersepolisAluminium Arak
Aluminium ArakPersepolis
Aluminium ArakPersepolis
PersepolisAluminium Arak
PersepolisAluminium Arak
Aluminium ArakPersepolis
PersepolisAluminium Arak
PersepolisAluminium Arak
Aluminium ArakPersepolis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR22-02-251 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.25-0.37-0.50H0.76-0.501.00BH
IRN PR20-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.61-0.33-0.16T0.880.750.94TT
Iran Cup26-04-242 - 2
(0 - 2)
9 - 1-0.26-0.31-0.58H0.75-0.750.95BT
IRN PR15-02-241 - 0
(0 - 0)
- -0.22-0.32-0.56B0.78-0.75-0.96BX
IRN PR09-08-231 - 0
(1 - 0)
- -0.64-0.30-0.18T0.820.751.00TX
IRN PR01-02-230 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.67-0.29-0.16H0.680.75-0.93TX
IRN PR26-08-220 - 1
(0 - 1)
- -0.22-0.33-0.57T0.75-0.75-0.99TX
Iran Cup10-04-222 - 3
(2 - 1)
6 - 3---B---
IRN PR18-02-222 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.65-0.31-0.14T0.800.75-0.93TH
IRN PR01-11-211 - 0
(0 - 0)
- -0.20-0.30-0.60B0.97-0.750.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Persepolis            
Chủ - Khách
PeykanPersepolis
PersepolisEsteghlal Tehran
Shams Azar QazvinPersepolis
PersepolisEsteghlal Khozestan
Tractor S.C.Persepolis
PersepolisZob Ahan
Kheybar KhorramabadPersepolis
PersepolisGol Gohar FC
PersepolisMalavan
Chadormalou ArdakanPersepolis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR09-12-250 - 1
(0 - 1)
- -0.24-0.29-0.59T0.92-0.750.90TX
IRN PR05-12-250 - 0
(0 - 0)
- -0.40-0.36-0.34H0.750-0.93HX
IRN PR28-11-251 - 2
(1 - 1)
- -0.16-0.31-0.63T0.98-0.750.84TT
IRN PR07-11-253 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.76-0.22-0.11T0.821.251.00TT
IRN PR30-10-251 - 1
(0 - 0)
- -0.47-0.34-0.29H0.850.250.97TT
IRN PR24-10-252 - 0
(1 - 0)
- -0.60-0.31-0.20T0.900.750.92TH
IRN PR18-10-252 - 1
(1 - 0)
- -0.25-0.35-0.51B0.90-0.50.98BT
IRN PR03-10-251 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.56-0.33-0.22H0.790.5-0.97TT
IRN PR25-09-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.61-0.38-0.12H0.840.750.98TX
IRN PR19-09-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.22-0.33-0.55H1.00-0.50.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
Foolad KhozestanAluminium Arak
Aluminium ArakFajr Sepasi
Aluminium ArakMalavan
Chadormalou ArdakanAluminium Arak
Esteghlal TehranAluminium Arak
Aluminium ArakMes Rafsanjan
PeykanAluminium Arak
Aluminium ArakShams Azar Qazvin
Zob AhanAluminium Arak
Aluminium ArakEsteghlal Khozestan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR05-12-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.48-0.38-0.240.760.25-0.94X
IRN PR29-11-251 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.44-0.35-0.300.970.250.85T
Iran Cup22-11-251 - 1
(1 - 0)
2 - 0-0.38-0.37-0.360.8400.98T
IRN PR07-11-251 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.32-0.42-0.36-0.9800.80X
IRN PR31-10-253 - 1
(2 - 0)
7 - 2-0.64-0.29-0.170.800.75-0.98T
IRN PR24-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.43-0.36-0.31-0.980.250.80X
IRN PR18-10-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.41-0.35-0.34-0.930.250.74X
IRN PR03-10-251 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.53-0.32-0.250.900.50.92X
IRN PR26-09-250 - 1
(0 - 1)
1 - 1-0.44-0.33-0.330.990.250.83X
IRN PR19-09-252 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.51-0.34-0.250.980.50.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

PersepolisSo sánh số liệuAluminium Arak
  • 11Tổng số ghi bàn8
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.8
  • 5Tổng số mất bàn6
  • 0.5Trung bình mất bàn0.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Persepolis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
651083.3%Xem350.0%233.3%Xem
Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Persepolis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem
Aluminium Arak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem4XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem3XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
623133.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PersepolisThời gian ghi bànAluminium Arak
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    3
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PersepolisChi tiết về HT/FTAluminium Arak
  • 3
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    7
    5
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
PersepolisSố bàn thắng trong H1&H2Aluminium Arak
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    5
    Hòa
    0
    4
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Persepolis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR26-12-2025KháchMes Rafsanjan12 Ngày
IRN PR18-01-2026KháchFajr Sepasi35 Ngày
IRN PR23-01-2026ChủSepahan40 Ngày
Aluminium Arak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR25-12-2025ChủMalavan11 Ngày
IRN PR17-01-2026ChủGol Gohar FC34 Ngày
IRN PR22-01-2026KháchKheybar Khorramabad39 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Persepolis
Chấn thương
Aluminium Arak
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 42.9%Thắng28.6% [4]
  • [7] 50.0%Hòa21.4% [4]
  • [1] 7.1%Bại50.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 21.4%Thắng14.3% [2]
  • [5] 35.7%Hòa7.1% [1]
  • [0] 0.0%Bại35.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.21 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.29
  • TB mất điểm
    0.21
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 30.00%Hòa27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Persepolis VS Aluminium Arak ngày 14-12-2025 - Thông tin đội hình