

| [Mexican TDP League-] CF Cadereyta |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 6 | 12 | 50.0% |
| [Mexican TDP League-] Real San Cosme |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | 4 | 16.7% |
| CF Cadereyta |
| Chủ - Khách |
|---|
| Real San CosmeCF Cadereyta |
| CF CadereytaReal San Cosme |
| CF CadereytaReal San Cosme |
| Real San CosmeCF Cadereyta |
| Real San CosmeCF Cadereyta |
| CF CadereytaReal San Cosme |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 11-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| MEX LT | 30-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| MEX LT | 23-03-24 | 7 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| MEX LT | 12-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| MEX LT | 11-03-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| MEX LT | 07-10-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CF Cadereyta |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 11-10-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 27-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 20-09-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 26-04-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 11-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 05-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 29-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 01-03-25 | 1 - 8 (1 - 3) | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 08-12-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 30-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Real San Cosme |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 28-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 17 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 06-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 26-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 11-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 23-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 07-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 01-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 21-02-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 15-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 01-02-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 13 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CF Cadereyta |
| CF Cadereyta |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||