

| [BF Division 1-3] ASF Bobo Dioulasso |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | 5 | 7 | 2 | 11 | 6 | 22 | 3 | 35.7% |
| 9 | 3 | 5 | 1 | 7 | 3 | 14 | 3 | 33.3% |
| 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 8 | 8 | 40.0% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 3 | 10 | 50.0% |
| [BF Division 1-1] Rahimo FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | 7 | 6 | 0 | 19 | 6 | 27 | 1 | 53.8% |
| 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 1 | 14 | 2 | 66.7% |
| 7 | 3 | 4 | 0 | 11 | 5 | 13 | 2 | 42.9% |
| 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 14 | 66.7% |
| ASF Bobo Dioulasso |
| Chủ - Khách |
|---|
| Rahimo FCASF Bobo Dioulasso |
| Rahimo FCASF Bobo Dioulasso |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BFL | 02-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| BFL | 12-12-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ASF Bobo Dioulasso |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BFL | 12-12-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BFL | 04-12-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BFL | 01-12-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BFL | 21-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| BFL | 16-11-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BFL | 09-11-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BFL | 31-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| BFL | 25-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| BFL | 17-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| BFL | 10-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Rahimo FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BFL | 11-12-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 07-12-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 03-12-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 29-11-25 | 2 - 5 (1 - 2) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 23-11-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 19-11-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 14-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 09-11-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 05-11-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BFL | 31-10-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ASF Bobo Dioulasso |
| ASF Bobo Dioulasso |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BFL | 26-12-2025 | Chủ | CFFEB | 6 Ngày |
| BFL | 25-01-2026 | Khách | CFFEB | 36 Ngày |
| BFL | 01-02-2026 | Chủ | Rahimo FC | 43 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| BFL | 27-12-2025 | Chủ | AS Douanes Ouagadougou | 7 Ngày |
| BFL | 26-01-2026 | Khách | AS Douanes Ouagadougou | 37 Ngày |
| BFL | 01-02-2026 | Khách | ASF Bobo Dioulasso | 43 Ngày |

