

| [ENG FA Trophy-] Tilbury |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 9 | 9 | 33.3% |
| [ENG FA Trophy-] Hadley |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 10 | 50.0% |
| Tilbury |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Tilbury |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RL1 | 07-10-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.08 | -0.14 | -0.93 | H | 0.92 | -2.25 | 0.78 | B | T |
| ENG FAT | 04-10-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 20-09-25 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RL1 | 16-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAT | 06-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 30-08-25 | 4 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 19-07-25 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 11-04-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 18-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.53 | -0.31 | -0.31 | T | 0.88 | 0.5 | 0.82 | T | X |
| ENG RL1 | 04-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
| Hadley |
| Chủ - Khách |
|---|
| HadleyDartford |
| HadleyAscot United |
| WareHadley |
| HadleyMaldon Tiptree |
| Berkhamsted TownHadley |
| Leverstock GreenHadley |
| AFC DunstableHadley |
| HadleyThame United |
| Oxford CityHadley |
| HadleyAFC Telford United |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 04-10-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 20-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 06-09-25 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 16-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 30-04-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 0 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | ||
| ENG SD1 | 18-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.32 | -0.29 | -0.54 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | X | ||
| ENG SD1 | 11-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 21-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 07-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.76 | -0.20 | -0.15 | 0.94 | 1.5 | 0.88 | X | ||
| ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
| Tilbury |
| Tilbury |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||