

| [AUT Amateur Cu-] SV Oberloisdorf |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [AUT Amateur Cu-] Horitschon |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 15 | 10 | 50.0% |
| SV Oberloisdorf |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| SV Oberloisdorf |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Horitschon |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 06-09-25 | 2 - 4 (2 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 23-08-25 | 4 - 1 (0 - 0) | 13 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 09-08-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 07-06-25 | 6 - 1 (4 - 1) | 3 - 5 | -0.56 | -0.27 | -0.33 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
| AUS L | 24-05-25 | 6 - 1 (5 - 1) | 11 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 17-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 03-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 19-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS AC | 22-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 07-02-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | -0.85 | -0.16 | -0.13 | 0.80 | 2 | 0.90 | T | ||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| SV Oberloisdorf |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| SV Oberloisdorf |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||