Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SCO Bells Challenge Cup-9] Edinburgh City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 6 | 9 | 100.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 20 | 4 | 16.7% |
[SCO Bells Challenge Cup-23] Kilmarnock U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 | 23 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 12 | 10 | 50.0% |
Edinburgh City |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Edinburgh City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO L2 | 02-08-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 7 | -0.50 | -0.31 | -0.35 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | T |
SCO LC | 22-07-25 | 8 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | -0.88 | -0.15 | -0.09 | B | 0.85 | 2 | 0.97 | B | T |
SCO LC | 19-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | H | 0.84 | 0.25 | 0.92 | T | X |
SCO LC | 15-07-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LC | 11-07-25 | 1 - 4 (1 - 4) | 4 - 1 | -0.22 | -0.25 | -0.65 | B | 0.82 | -1 | 1.00 | B | T |
INT CF | 28-06-25 | 2 - 3 (0 - 3) | 13 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO L1 | 10-05-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO L1 | 06-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO L2 | 03-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.42 | -0.30 | -0.42 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | T |
SCO L2 | 26-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.49 | -0.30 | -0.36 | H | 0.86 | 0.25 | 0.84 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Kilmarnock U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO BC | 30-07-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SCO BC | 16-08-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
SCO BC | 01-08-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SCO BC | 24-09-22 | 4 - 2 (1 - 0) | 9 - 5 | -0.76 | -0.21 | -0.15 | 0.99 | 1.5 | 0.83 | T | ||
SCO BC | 23-08-22 | 5 - 2 (3 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SCO BC | 09-08-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
SCO BC | 06-08-19 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SCO BC | 14-08-18 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Edinburgh City |
Kilmarnock U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Edinburgh City |
Kilmarnock U21 |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO L2 | 16-08-2025 | Chủ | Annan Athletic | 3 Ngày |
SCO L2 | 23-08-2025 | Khách | Elgin City | 10 Ngày |
SCO BC | 26-08-2025 | Khách | Hamilton Academical | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO BC | 26-08-2025 | Khách | East Fife | 13 Ngày |
SCO BC | 06-09-2025 | Khách | Stenhousemuir | 24 Ngày |
SCO BC | 23-09-2025 | Khách | Alloa Athletic | 41 Ngày |