| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ENG FA WSL 2-12] Portsmouth Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 16 | 3 | 12 | 16.7% |
| 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | 3 | 11 | 33.3% |
| 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | 0 | 12 | 0.0% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 16 | 4 | 16.7% |
| [ENG FA WSL 2-10] Sheffield United Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | 5 | 10 | 16.7% |
| 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 3 | 9 | 33.3% |
| 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 10 | 0.0% |
| 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | 2 | 0.0% |
| Portsmouth Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Sheffield United (W)Portsmouth (W) |
| Portsmouth (W)Sheffield United (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG LCHW | 02-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG LCHW | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Portsmouth Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG LCHW | 14-09-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | -0.81 | -0.20 | -0.14 | B | 0.79 | 1.5 | 0.91 | B | X |
| ENG LCHW | 07-09-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 09-08-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG LCHW | 27-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG LCHW | 20-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 15 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG LCHW | 30-03-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG LCHW | 22-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 8 | -0.79 | -0.21 | -0.14 | H | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | X |
| ENG LCHW | 16-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG LCHW | 02-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG LCHW | 16-02-25 | 0 - 5 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Sheffield United Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG LCHW | 14-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 05-09-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 04-05-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 27-04-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 20-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 30-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 23-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.84 | -0.19 | -0.12 | 0.87 | 1.75 | 0.83 | T | ||
| ENG LCHW | 02-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG LCHW | 16-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 02-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 17 | -0.32 | -0.31 | -0.52 | 0.77 | -0.5 | 0.93 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
| Portsmouth Women |
| Portsmouth Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG CWCUP | 24-09-2025 | Chủ | Brighton H.A. (W) | 3 Ngày |
| ENG LCHW | 28-09-2025 | Khách | Ipswich Town (W) | 7 Ngày |
| ENG LCHW | 05-10-2025 | Khách | Nottingham Forest (W) | 14 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG CWCUP | 24-09-2025 | Khách | Durham Wildcats LFC (W) | 3 Ngày |
| ENG LCHW | 27-09-2025 | Chủ | Birmingham (W) | 6 Ngày |
| ENG LCHW | 05-10-2025 | Chủ | Ipswich Town (W) | 14 Ngày |

