| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | adrian gonzales | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Rubén Bonachera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 26 | Jimmy Farkarlun | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 41 | Jules Bery | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Jorge alastuey | Tiền vệ | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 77 | diego abarca | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Ervin Torres | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 21 | marcel ruszel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 97 | Carter Derksen | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 45 | Anthony Samways | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 99 | Beckham Uderitz | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Macielo Tschantret | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | Ian James | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |