| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | D. Bradley | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Juan Guillermo Carbonell Rivera | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Jefferson Bonilla Mendoza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | R. Rodríguez | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6.09 | |
| 22 | Juan Ramírez Medrano | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.83 | |
| 1 | Erling Méndez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Marlon López | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | Ethan López | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.33 | |
| 27 | Carlos Alberto Hernández Romero | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.17 |