Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | S. Johnson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.74 | |
- | Darril Yorel Araya Samuels | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 6.28 | |
2 | Walter Cortes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
8 | Allan Cruz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Emmanuel Garita Calderón | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Anthony Ismael Walker Cruz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
80 | Andrés Rodríguez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Diego Armando Velásquez Fonseca | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Randy Vega | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.48 | |
0 | Brian Rubio | Tiền đạo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | ![]() ![]() |
31 | Francisco Rodriguez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.44 | |
29 | Joshua Navarro | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.01 | |
21 | Dany Carvajal | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | carlos daniel aguilar morales | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | César Eduardo Archila | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.15 | |
- | Pedro Manuel Altán Hernández | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 8.07 | ![]() |