

| [Isthmian League Premier Division-18] Carshalton Athletic FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 6 | 6 | 10 | 32 | 38 | 24 | 18 | 27.3% |
| 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 14 | 12 | 16 | 30.0% |
| 12 | 3 | 3 | 6 | 20 | 24 | 12 | 13 | 25.0% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 10 | 6 | 16.7% |
| [Isthmian League Premier Division-10] Dulwich Hamlet |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | 7 | 9 | 7 | 32 | 31 | 30 | 10 | 30.4% |
| 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 20 | 16 | 9 | 33.3% |
| 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 11 | 14 | 9 | 27.3% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | 4 | 16.7% |
| Carshalton Athletic FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 21-04-25 | 5 - 1 (3 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG RYM | 26-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | B | 0.93 | 0.00 | 0.83 | B | X |
| ENG RYM | 01-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG RYM | 26-12-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RYM | 25-02-14 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG RYM | 24-08-13 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| INT CF | 20-07-13 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Carshalton Athletic FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG RYM | 06-12-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RYM | 29-11-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 22-11-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 15-11-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RYM | 11-11-25 | 2 - 3 (2 - 2) | - | -0.41 | -0.29 | -0.45 | T | 0.95 | 0 | 0.75 | T | T |
| ENG RYM | 08-11-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RYM | 01-11-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RYM | 25-10-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| Vel C | 20-10-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RYM | 18-10-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Dulwich Hamlet |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Vel C | 16-12-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.74 | -0.21 | -0.17 | 0.83 | 1.25 | 0.99 | T | ||
| ENG RYM | 13-12-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 06-12-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 29-11-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 22-11-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 18-11-25 | 1 - 3 (1 - 3) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 15-11-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 11-11-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.47 | -0.29 | -0.39 | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | ||
| ENG RYM | 08-11-25 | 4 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RYM | 01-11-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Carshalton Athletic FC |
| Carshalton Athletic FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG RYM | 03-01-2026 | Khách | Chichester City | 7 Ngày |
| ENG RYM | 10-01-2026 | Chủ | Folkestone | 14 Ngày |
| ENG RYM | 12-01-2026 | Chủ | Cheshunt | 16 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG RYM | 03-01-2026 | Chủ | Whitehawk | 7 Ngày |
| ENG RYM | 10-01-2026 | Khách | Potters Bar Town | 14 Ngày |
| ENG RYM | 17-01-2026 | Chủ | Cheshunt | 21 Ngày |

