Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Isthmian League Premier Division-10] Aveley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 8 | 10 | 40.0% |
3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | 2 | 15 | 0.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | 8 | 100.0% |
6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 7 | 12 | 50.0% |
[Isthmian League Premier Division-1] Brentwood Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 | 15 | 8 | 13 | 1 | 80.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 6 | 3 | 100.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 5 | 7 | 2 | 66.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 10 | 50.0% |
Aveley |
Chủ - Khách |
---|
Brentwood TownAveley |
Brentwood TownAveley |
AveleyBrentwood Town |
AveleyBrentwood Town |
Brentwood TownAveley |
Brentwood TownAveley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-07-23 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 26-07-22 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RL1 | 05-10-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RL1 | 02-03-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RL1 | 17-09-19 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 14 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RL1 | 26-03-19 | 4 - 4 (3 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aveley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 26-07-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 19-07-25 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 15-07-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 12-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 07-07-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 04-07-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | -0.39 | -0.29 | -0.45 | T | 0.75 | -0.25 | -0.99 | T | T |
ENG CS | 26-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 8 - 9 | -0.30 | -0.32 | -0.53 | H | 0.82 | -0.5 | 0.88 | B | T |
ENG CS | 21-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | -0.63 | -0.28 | -0.24 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | X |
ENG CS | 18-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.37 | -0.30 | -0.48 | T | 0.82 | -0.25 | 0.88 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Brentwood Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-07-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-07-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 9 | -0.10 | -0.16 | -0.89 | 0.90 | -2 | 0.80 | T | ||
ENG RL1 | 11-04-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 14-01-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 10 - 1 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | 0.78 | 0 | 0.98 | T | ||
ENG RL1 | 28-12-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 4 - 1 | -0.65 | -0.24 | -0.23 | 0.97 | 1 | 0.85 | T | ||
ENG RL1 | 20-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.63 | -0.24 | -0.24 | 0.78 | 0.75 | 0.98 | X | ||
ENG RL1 | 17-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.15 | -0.20 | -0.78 | 0.91 | -1.5 | 0.85 | X | ||
ENG RL1 | 10-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.40 | -0.26 | -0.47 | 0.80 | -0.25 | 0.96 | X | ||
ENG FAT | 07-12-24 | 3 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Aveley |
Aveley |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 12-08-2025 | Khách | Welling United | 3 Ngày |
ENG RYM | 16-08-2025 | Khách | Burgess Hill Town | 7 Ngày |
ENG RYM | 23-08-2025 | Chủ | Chatham Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 12-08-2025 | Chủ | St Albans City | 3 Ngày |
ENG RYM | 16-08-2025 | Khách | Potters Bar Town | 7 Ngày |
ENG RYM | 23-08-2025 | Chủ | Burgess Hill Town | 14 Ngày |