[INT CF-] Nancy |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 9 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] UNFP |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 12 | 5 | 16.7% |
Nancy |
Chủ - Khách |
---|
NancyEpinal |
NancyStrasbourg |
NancyVillefranche |
NancyFC Rouen |
ValenciennesNancy |
NancyNimes |
Orleans US 45Nancy |
NancyAubagne |
NancyChateauroux |
Paris 13 AtleticoNancy |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-07-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.22 | -0.24 | -0.62 | B | -0.98 | -0.75 | 0.80 | B | T |
INT CF | 16-07-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FRA D3 | 16-05-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.65 | -0.26 | -0.22 | H | 0.99 | 1 | 0.77 | T | X |
FRA D3 | 09-05-25 | 3 - 4 (2 - 2) | 9 - 3 | -0.34 | -0.32 | -0.46 | T | 0.82 | -0.25 | 0.94 | T | T |
FRA D3 | 02-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.65 | -0.27 | -0.20 | T | 0.78 | 0.75 | -0.96 | T | X |
FRA D3 | 25-04-25 | 1 - 5 (0 - 3) | 3 - 6 | -0.37 | -0.32 | -0.43 | T | -0.95 | 0 | 0.77 | T | T |
FRA D3 | 18-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.69 | -0.25 | -0.18 | T | 0.80 | 1 | 0.96 | T | X |
FRA D3 | 11-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.72 | -0.24 | -0.17 | T | 1.00 | 1.25 | 0.82 | T | X |
FRA D3 | 04-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.32 | -0.32 | -0.48 | H | 0.93 | -0.25 | 0.83 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
UNFP |
Chủ - Khách |
---|
Stade Lavallois MFCUNFP |
Fleury Merogis U.S.UNFP |
UNFPFC Rouen |
Le MansUNFP |
Orleans US 45UNFP |
Paris FCUNFP |
Excelsior VirtonUNFP |
MetzUNFP |
Versailles 78UNFP |
ValenciennesUNFP |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-07-25 | 5 - 3 (1 - 0) | - | -0.68 | -0.24 | -0.20 | 0.85 | 1 | 0.91 | T | ||
INT CF | 23-07-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-07-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-07-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 07-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 31-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Nancy |
UNFP |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nancy |
UNFP |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |