[NOR SAS Braathens Cup-] Frigg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 10 | 8 | 33.3% |
[NOR SAS Braathens Cup-] Lorenskog |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 9 | 9 | 50.0% |
Frigg |
Chủ - Khách |
---|
FriggLorenskog |
LorenskogFrigg |
FriggLorenskog |
FriggLorenskog |
LorenskogFrigg |
LorenskogFrigg |
FriggLorenskog |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.34 | -0.26 | -0.56 | B | 0.90 | -0.50 | 0.80 | B | X |
NOR D2 | 01-10-16 | 1 - 2 (0 - 2) | - | -0.87 | -0.15 | -0.11 | T | 0.75 | -0.50 | -0.89 | T | X |
NOR D2 | 12-06-16 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.39 | -0.26 | -0.47 | T | 0.90 | -0.25 | 0.96 | T | T |
NOR D2 | 15-09-12 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
NOR D2 | 03-06-12 | 2 - 3 (1 - 2) | - | -0.65 | -0.26 | -0.25 | T | 0.75 | 0.75 | -0.93 | T | T |
NOR D2 | 17-09-05 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.80 | -0.18 | -0.14 | B | 1.00 | -0.67 | 0.88 | B | T |
NOR D2 | 05-06-05 | 1 - 10 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Frigg |
Chủ - Khách |
---|
FriggKFUM Oslo II |
Gamle OsloFrigg |
NordstrandFrigg |
NordstrandFrigg |
FriggBaerum SK |
FriggLorenskog |
AskerFrigg |
FriggReady |
NordstrandFrigg |
FriggAskollen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 07-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 6 | -0.82 | -0.16 | -0.14 | T | 0.85 | 2 | 0.85 | T | X |
NOR D4 | 29-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 16-03-25 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 08-03-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 02-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.34 | -0.26 | -0.56 | B | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | X |
INT CF | 15-02-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 11 - 3 | -0.52 | -0.26 | -0.37 | B | 0.91 | 0.5 | 0.79 | B | T |
INT CF | 08-02-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 27-10-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 20-10-24 | 13 - 0 (7 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Lorenskog |
Chủ - Khách |
---|
LorenskogKongsvinger IL B |
SkedsmoLorenskog |
ReadyLorenskog |
LorenskogNordstrand |
FriggLorenskog |
Baerum SKLorenskog |
LorenskogAsker |
LorenskogReady |
Lokomotiv OsloLorenskog |
LorenskogSkjetten Fotball |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 06-04-25 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 29-03-25 | 2 - 6 (1 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-03-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 8 - 4 | -0.18 | -0.22 | -0.72 | 0.90 | -1.25 | 0.92 | T | ||
INT CF | 09-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.34 | -0.26 | -0.56 | B | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | X |
INT CF | 15-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | -0.27 | -0.26 | -0.59 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | ||
NOR D4 | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-10-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Frigg |
Frigg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 21-04-2025 | Khách | Tromso B | 9 Ngày |
NOR D4 | 26-04-2025 | Chủ | Ulfstind | 14 Ngày |
NOR D4 | 03-05-2025 | Khách | Harstad | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 21-04-2025 | Chủ | FF Lillehammer | 9 Ngày |
NOR D4 | 26-04-2025 | Khách | Elverum | 14 Ngày |
NOR D4 | 03-05-2025 | Chủ | Assiden | 21 Ngày |