Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[RUS D3B-] Rubin Kazan B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 9 | 33.3% |
[RUS D3B-] Stroitel Kamensk-Shakhtinsky |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 6 | 13 | 66.7% |
Rubin Kazan B |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Rubin Kazan B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 12-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 11-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D3B | 18-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D3B | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D3B | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D3B | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D3B | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D3B | 14-09-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS D3B | 07-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stroitel Kamensk-Shakhtinsky |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D3B | 16-11-24 | 6 - 2 (1 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3B | 09-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3B | 02-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3B | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3B | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3B | 12-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3B | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3B | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3B | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D3B | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rubin Kazan B |
Rubin Kazan B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D3B | 20-04-2025 | Khách | FK Volna Nizhegorodskaya | 8 Ngày |
RUS D3B | 27-04-2025 | Chủ | Sokol Kazan | 15 Ngày |
RUS D3B | 04-05-2025 | Khách | Krylia Sovetov II | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D3B | 20-04-2025 | Chủ | Uralets Nizhny Tagil | 8 Ngày |
RUS D3B | 26-04-2025 | Khách | FK Ural-2 | 14 Ngày |
RUS D3B | 04-05-2025 | Chủ | Amkar Perm | 22 Ngày |