

| [LAT Cup-] Iecava |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 2 | 6 | 8 | 9 | 60.0% |
| [LAT Cup-] Kekava |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 33.3% |
| Iecava |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Iecava |
| Chủ - Khách |
|---|
| IecavaFK Dobele Allegro |
| IecavaBeitar Riga Mariners |
| FK Spartaks JurmalaIecava |
| AvantisIecava |
| OlaineIecava |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LAT L3 | 28-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| LAT Cup | 02-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| LAT Cup | 15-07-11 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| LAT Cup | 21-06-11 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LAT Cup | 29-05-11 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kekava |
| Chủ - Khách |
|---|
| KekavaJDFS Alberts |
| Plavinas DMKekava |
| KekavaGrobina |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LAT Cup | 22-06-24 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LAT Cup | 01-06-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LAT Cup | 05-06-11 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Iecava |
| Kekava |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Iecava |
| Kekava |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||