| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [AUS FFA Cup-] Moggill FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | 7 | 33.3% |
| [AUS FFA Cup-] Queensland Lions SC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 16 | 7 | 11 | 50.0% |
| Moggill FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Moggill FCQueensland Lions SC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AFC AFCC | 18-05-16 | 0 - 7 (0 - 3) | - | -0.08 | -0.13 | -0.92 | B | 0.80 | -2.25 | 0.96 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
| Moggill FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| A FFA Cup | 09-04-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| QLD D4 | 24-06-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| QLD D4 | 25-03-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| A FFA Cup | 05-04-22 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| A FFA Cup | 19-02-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| Aus BCC | 02-10-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 12 - 1 | -0.99 | -0.08 | -0.06 | B | 0.80 | 3.75 | 0.96 | T | X |
| AUS BPLD1 | 25-09-21 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS BPLD1 | 21-09-21 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.45 | -0.25 | -0.43 | T | 0.87 | 0 | 0.97 | T | T |
| AUS BPLD1 | 18-09-21 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.29 | -0.24 | -0.63 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | T |
| AUS BPLD1 | 12-09-21 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 8 | -0.32 | -0.25 | -0.57 | B | 0.95 | -0.5 | 0.75 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
| Queensland Lions SC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS QPS | 16-04-25 | 1 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AUS QSL | 12-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 8 | -0.17 | -0.21 | -0.74 | 0.81 | -1.5 | -0.99 | X | ||
| A FFA Cup | 09-04-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | -0.11 | -0.15 | -0.89 | 0.85 | -2.25 | 0.85 | H | ||
| AUS QSL | 05-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 7 | -0.43 | -0.25 | -0.44 | 0.93 | 0 | 0.83 | T | ||
| AUS QSL | 22-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 13 | -0.14 | -0.20 | -0.78 | 0.96 | -1.5 | 0.86 | X | ||
| AUS QSL | 28-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.83 | -0.17 | -0.13 | 0.96 | 2 | 0.80 | X | ||
| AUS QSL | 21-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.39 | -0.25 | -0.48 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T | ||
| AUS QPS | 14-02-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AUS QPS | 09-02-25 | 1 - 8 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AUS QPS | 04-02-25 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
| Moggill FC |
| Moggill FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| AUS QSL | 03-05-2025 | Chủ | Brisbane Olympic United FC | 3 Ngày |
| AUS QSL | 18-05-2025 | Khách | Gold Coast United | 18 Ngày |
| AUS QSL | 24-05-2025 | Chủ | Peninsula Power | 24 Ngày |