So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.5
0.86
0.80
2
0.96
3.80
3.15
1.86
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.15
2.5
0.01
29.00
7.10
1.08
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.90
2.25
0.90
4.20
3.30
1.75
Live
0.82
-0.5
0.97
0.87
2.25
0.92
3.50
3.30
1.90
Run
-0.74
0
0.57
-0.11
2.5
0.06
81.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.92
0
0.82
0.76
2.25
0.98
2.75
3.15
2.28
Live
-0.95
-0.25
0.79
-0.93
2.5
0.75
3.40
3.15
1.95
Run
-0.74
0
0.58
-0.20
2.5
0.09
33.00
4.55
1.15
188betSớm
0.91
-0.5
0.87
0.81
2
0.97
3.80
3.15
1.86
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.14
2.5
0.02
29.00
7.10
1.08
SbobetSớm
-0.90
0
0.74
0.97
2.5
0.85
2.76
3.12
2.28
Live
-0.90
-0.25
0.74
-0.93
2.5
0.75
3.45
3.18
1.93
Run
-0.74
0
0.58
-0.15
2.5
0.01
40.00
5.60
1.09

Bên nào sẽ thắng?

Yokogawa Musashino FC
ChủHòaKhách
Veertien Mie
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Yokogawa Musashino FCSo Sánh Sức MạnhVeertien Mie
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN JFL-15] Yokogawa Musashino FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2977151737281524.1%
15267714121613.3%
145181023161135.7%
613249616.7%
[JPN JFL-7] Veertien Mie
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011127382545736.7%
15573191222833.3%
15654191323540.0%
64201021466.7%

Thành tích đối đầu

Yokogawa Musashino FC            
Chủ - Khách
Veertien KuwanaYokogawa Musashino
Yokogawa MusashinoVeertien Kuwana
Veertien KuwanaYokogawa Musashino
Veertien KuwanaYokogawa Musashino
Yokogawa MusashinoVeertien Kuwana
Veertien KuwanaYokogawa Musashino
Yokogawa MusashinoVeertien Kuwana
Veertien KuwanaYokogawa Musashino
Yokogawa MusashinoVeertien Kuwana
Veertien KuwanaYokogawa Musashino
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN JFL15-06-250 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.63-0.28-0.21T0.850.750.97TX
JPN JFL03-11-241 - 3
(0 - 0)
1 - 5-0.33-0.31-0.48B0.98-0.250.84BT
JPN JFL28-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.53-0.31-0.27B0.890.500.93BX
JPN JFL23-09-234 - 3
(2 - 1)
3 - 6-0.47-0.32-0.31B0.870.25-0.99BT
JPN JFL08-04-231 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.36-0.32-0.43T-0.920.000.77TX
JPN JFL16-10-221 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.35-0.32-0.46B0.88-0.250.94BX
JPN JFL10-07-221 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.41-0.30-0.41H0.910.000.91HX
JPN JFL23-10-212 - 1
(0 - 1)
1 - 8-0.50-0.30-0.32B1.000.500.82BT
JPN JFL27-06-210 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.37-0.30-0.44B0.78-0.25-0.96BX
JPN JFL18-10-203 - 0
(2 - 0)
2 - 8---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Yokogawa Musashino FC            
Chủ - Khách
Maruyasu IndustriesYokogawa Musashino
Briobecca UrayasuYokogawa Musashino
Yokogawa MusashinoOkinawa SV
Grulla MoriokaYokogawa Musashino
Yokogawa MusashinoPorvenir Asuka SC
Minebea Mitsumi FCYokogawa Musashino
FC Tiamo HirakataYokogawa Musashino
Yokogawa MusashinoVerspah Oita
Yokohama SCCYokogawa Musashino
Yokogawa MusashinoCriacao Shinjuku
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN JFL01-11-250 - 1
(0 - 0)
10 - 4-0.47-0.30-0.35T0.910.250.85TX
JPN JFL25-10-251 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.54-0.33-0.28H0.860.50.84TH
JPN JFL18-10-250 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.27-0.29-0.55H1.00-0.50.82BX
JPN JFL12-10-253 - 1
(1 - 0)
4 - 7-0.48-0.30-0.32B0.840.250.98BT
JPN JFL28-09-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.38-0.33-0.42H0.9800.78HX
JPN JFL20-09-255 - 1
(4 - 0)
3 - 8-0.45-0.31-0.35B1.000.250.82BT
JPN JFL15-09-254 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.50-0.32-0.30B1.000.50.82BT
JPN JFL07-09-252 - 2
(0 - 2)
8 - 4-0.27-0.33-0.52H0.85-0.50.91BT
JPN JFL31-08-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.35-0.31-0.46T0.83-0.250.99TX
JPN JFL26-07-250 - 0
(0 - 0)
8 - 8-0.36-0.34-0.42H-0.9900.75HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Veertien Mie            
Chủ - Khách
Yokohama SCCVeertien Kuwana
Run Mel AomoriVeertien Kuwana
Veertien KuwanaAtletico Suzuka
Minebea Mitsumi FCVeertien Kuwana
Veertien KuwanaHonda FC
Maruyasu IndustriesVeertien Kuwana
Veertien KuwanaRayluck Shiga
Briobecca UrayasuVeertien Kuwana
FC Tiamo HirakataVeertien Kuwana
Jubilo IwataVeertien Kuwana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN JFL01-11-250 - 5
(0 - 3)
1 - 10-0.34-0.31-0.460.83-0.250.93T
JPN JFL25-10-250 - 1
(0 - 1)
- -0.59-0.32-0.240.940.750.76X
JPN JFL18-10-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.51-0.31-0.300.970.50.79X
JPN JFL12-10-251 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.40-0.32-0.400.8800.88X
JPN JFL27-09-251 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.30-0.33-0.520.78-0.50.92X
JPN JFL20-09-250 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.43-0.31-0.380.800-0.98X
JPN JFL13-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.34-0.32-0.460.83-0.250.93X
JPN JFL07-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.48-0.33-0.310.820.250.94X
JPN JFL31-08-251 - 0
(1 - 0)
12 - 6-0.50-0.31-0.311.000.50.82X
INT CF24-08-252 - 3
(0 - 1)
3 - 3-0.68-0.24-0.200.8510.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Yokogawa Musashino FCSo sánh số liệuVeertien Mie
  • 7Tổng số ghi bàn14
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.4
  • 15Tổng số mất bàn6
  • 1.5Trung bình mất bàn0.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Yokogawa Musashino FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem3XemXem12XemXem44.4%XemXem9XemXem33.3%XemXem17XemXem63%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Veertien Mie
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem3XemXem10XemXem50%XemXem7XemXem26.9%XemXem19XemXem73.1%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
651083.3%Xem116.7%583.3%Xem
Yokogawa Musashino FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem6XemXem10XemXem40.7%XemXem7XemXem25.9%XemXem14XemXem51.9%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem3XemXem21.4%XemXem7XemXem50%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Veertien Mie
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem6XemXem7XemXem50%XemXem11XemXem42.3%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem7XemXem4XemXem2XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
642066.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Yokogawa Musashino FCThời gian ghi bànVeertien Mie
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 24
    24
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Yokogawa Musashino FCChi tiết về HT/FTVeertien Mie
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    24
    24
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Yokogawa Musashino FCSố bàn thắng trong H1&H2Veertien Mie
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    24
    24
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Yokogawa Musashino FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN JFL23-11-2025KháchRayluck Shiga8 Ngày
Veertien Mie
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN JFL23-11-2025ChủOkinawa SV8 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 24.1%Thắng36.7% [11]
  • [7] 24.1%Hòa40.0% [11]
  • [15] 51.7%Bại23.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.9%Thắng20.0% [6]
  • [6] 20.7%Hòa16.7% [5]
  • [7] 24.1%Bại13.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    1.28 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.24 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 36.36%Hòa30.00% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 36.36%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Yokogawa Musashino FC VS Veertien Mie ngày 15-11-2025 - Thông tin đội hình