

| [AUT Amateur Cu-] FC Royal Persia |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 1 | 12 | 12 | 6 | 20.0% |
| [AUT Amateur Cu-] Helfort 15 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 4 | 0 | 11 | 5 | 10 | 33.3% |
| FC Royal Persia |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| FC Royal Persia |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC Royal PersiaSC Mannsworth |
| FC Royal PersiaSV Essling |
| FC Royal PersiaSimmeringer SC |
| Liesing AtzgersdorfFC Royal Persia |
| FC Royal PersiaSC Maccabi Wien |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS AC | 23-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS AC | 01-12-23 | 3 - 4 (1 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS AC | 25-10-23 | 3 - 3 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS AC | 17-02-22 | 3 - 4 (2 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS AC | 26-10-21 | 2 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Helfort 15 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS AC | 01-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 23-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.41 | -0.29 | -0.43 | 0.92 | 0 | 0.84 | X | ||
| AUS AC | 19-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-02-25 | 8 - 3 (5 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 04-02-25 | 3 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 28-01-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 7 - 8 | -0.10 | -0.13 | -0.92 | 0.80 | -2.75 | 0.90 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
| FC Royal Persia |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| FC Royal Persia |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||