

| [FIN Kolmonen-] Poxyt |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 14 | 4 | 16.7% |
| [FIN Kolmonen-] EsPa/Renat |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0.0% |
| Poxyt |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Poxyt |
| Chủ - Khách |
|---|
| PoxytIlves Tampere II |
| FC Ilves-KissatPoxyt |
| Honka EspooPoxyt |
| PoxytEBK |
| PoxytP-Iirot |
| TPV TamperePoxyt |
| PoxytIlves Tampere II |
| Honka EspooPoxyt |
| Tampere UnitedPoxyt |
| PoxytInter Turku II |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN D3 A | 22-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.19 | -0.19 | -0.78 | H | 0.93 | -1.5 | 0.77 | B | X |
| FIN D3 A | 07-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN D3 A | 30-08-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.90 | -0.14 | -0.11 | B | 0.90 | 2.5 | 0.80 | B | T |
| FIN D3 A | 25-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN D3 A | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.14 | -0.16 | -0.82 | B | 0.81 | -2 | 0.95 | B | X |
| FIN D3 A | 02-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIN D3 A | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 10 | -0.36 | -0.24 | -0.52 | B | 0.89 | -0.5 | 0.93 | B | X |
| FIN D3 A | 20-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.71 | -0.20 | -0.21 | B | 0.88 | 1.25 | 0.94 | B | H |
| FIN D3 A | 17-07-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 2 | -0.88 | -0.14 | -0.10 | B | 0.84 | 2.25 | 0.92 | B | X |
| FIN D3 A | 13-07-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 9 | -0.13 | -0.14 | -0.88 | B | 0.81 | -2.5 | 0.89 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 17%
| EsPa/Renat |
| Chủ - Khách |
|---|
| EsPa/RenatPPJ/Ruoholahti |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FIN CUP | 21-03-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Poxyt |
| Poxyt |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||