

| [UZB D1B-] Ahmedov |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 | 0.0% |
| [UZB D1B-] FK Chigatoy |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 7 | 33.3% |
| Ahmedov |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ahmedov |
| Chủ - Khách |
|---|
| AhmedovTashkent VFA |
| Namangan FAAhmedov |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1B | 12-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UzbC | 01-04-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| FK Chigatoy |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UZB D1B | 11-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 30-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 25-10-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 19-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 07-10-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 30-09-24 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 22-09-24 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 14-09-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 08-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| UZB D1B | 27-08-24 | 0 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ahmedov |
| Ahmedov |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||