[INT FRL-] Belgium U16 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 | 33.3% |
[INT FRL-] Austria U16 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 14 | 14 | 6 | 33.3% |
Belgium U16 |
Chủ - Khách |
---|
Belgium U16Austria U16 |
Belgium U16Austria U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-11-12 | 1 - 2 (0 - 2) | - | -0.51 | -0.31 | -0.30 | B | 0.75 | 0.25 | -0.93 | B | X |
INT CF | 30-10-12 | 3 - 2 (3 - 0) | - | -0.61 | -0.28 | -0.24 | T | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Belgium U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 15-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 13-04-25 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 29-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 17-04-24 | 3 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 15-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 11-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 09-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 14-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 12-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Austria U16 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 05-03-25 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 16-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 13-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 08-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 05-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 14-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 09-05-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 23-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 20-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |