| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [RUS D3B-11] Chelyabinsk B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | 6 | 6 | 13 | 18 | 40 | 24 | 11 | 24.0% |
| 12 | 2 | 4 | 6 | 5 | 11 | 10 | 12 | 16.7% |
| 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 29 | 14 | 6 | 30.8% |
| 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 19 | 1 | 0.0% |
| [RUS D3B-7] Volna Kovernino |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | 11 | 4 | 10 | 33 | 35 | 37 | 7 | 44.0% |
| 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 13 | 24 | 6 | 53.8% |
| 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 22 | 13 | 8 | 33.3% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 10 | 50.0% |
| Chelyabinsk B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Chelyabinsk B |
| Chủ - Khách |
|---|
| KDV TomskChelyabinsk B |
| Chelyabinsk BFK Orenburg-2 |
| Akron Togliatti BChelyabinsk B |
| Dinamo BarnaulChelyabinsk B |
| Chelyabinsk BAmkar Perm |
| FK Ural-2Chelyabinsk B |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D3B | 18-05-25 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3B | 11-05-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3B | 04-05-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3B | 26-04-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3B | 20-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3B | 13-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Volna Kovernino |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D3B | 18-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 11-05-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 04-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 26-04-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 20-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 12-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 11-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 12-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Chelyabinsk B |
| Chelyabinsk B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| RUS D3B | 01-06-2025 | Khách | Sokol Kazan | 6 Ngày |
| RUS D3B | 08-06-2025 | Chủ | Krylia Sovetov II | 13 Ngày |
| RUS D3B | 14-06-2025 | Khách | Khimik Dzerzhinsk | 19 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| RUS D3B | 01-06-2025 | Chủ | FK Orenburg-2 | 6 Ngày |
| RUS D3B | 08-06-2025 | Khách | KDV Tomsk | 13 Ngày |
| RUS D3B | 14-06-2025 | Khách | Akron Togliatti B | 19 Ngày |

