Rakow Czestochowa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Patryk MakuchTiền vệ10000006.45
18Jonatan Braut BrunesTiền đạo00000006.27
20Jean CarlosTiền vệ00000000
97Ibrahima SeckTiền vệ00000006.02
99Imad RondićTiền đạo00000006.13
Thẻ vàng
39Jakub·MadrzykThủ môn00000000
4Stratos SvarnasHậu vệ00000006.44
Thẻ vàng
23Karol StruskiTiền vệ00010006.07
11AdrianoTiền vệ10050005.99
Thẻ vàng
-Bogdan mircetic-00000000
8Tomasz PienkoTiền vệ00000005.55
10Ivi LópezTiền vệ00000005.61
5Marko BulatTiền vệ10010005.67
1Kacper TrelowskiThủ môn00000005.88
66Apostolos KonstantopoulosHậu vệ00000006.22
Thẻ vàng
25Bogdan RacovitanHậu vệ00000006.76
88Péter BaráthTiền vệ00000000
19Michael AmeyawTiền vệ00010005.77
6Oskar RepkaTiền vệ00010006.21
80Lamine Diaby FadigaTiền đạo00000005.88
Cracovia Krakow
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Kahveh ZahiroleslamTiền đạo00000006.5
61Brahim TraoréHậu vệ00000000
27Henrich RavasThủ môn00000000
10Michał RakoczyTiền vệ00010006.64
7Mateusz PraszelikTiền vệ00000000
20Karol KnapTiền vệ00000007.05
24Jakub JugasHậu vệ00000000
14Ajdin HasićTiền vệ10000106.88
8Milan aleksicTiền vệ00000000
79Dominik PilaHậu vệ20000006.35
43Mateusz KlichTiền vệ00000006.67
Thẻ vàng
11Mikkel MaigaardTiền vệ20000006.11
Thẻ vàng
25Otar KakabadzeTiền vệ10010006.24
9Filip StojiljkovićTiền đạo40011016.93
17Martin MinchevTiền đạo20100018.2
Bàn thắngThẻ đỏ
4Gustav HenrikssonHậu vệ00000006.84
Thẻ vàng
13Sebastian MadejskiThủ môn00000006.51
21Boško ŠutaloHậu vệ00000007.25
66Oskar WojcikHậu vệ30010007.39
39Mauro PerkovićHậu vệ20120017.77
Bàn thắng
6Amir Al-AmmariTiền vệ00000006.84
19Davíð Kristján ÓlafssonHậu vệ00000000

Cracovia Krakow vs Rakow Czestochowa ngày 19-10-2025 - Thống kê cầu thủ