

| [JPN Regional League-] Hatsukaichi FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 19 | 6 | 33.3% |
| [JPN Regional League-] Yonago Genki SC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 16 | 6 | 33.3% |
| Hatsukaichi FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Hatsukaichi FCYonago Genki SC |
| Hatsukaichi FCYonago Genki SC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 30-06-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| JAP RL | 10-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hatsukaichi FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 22-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| JAP RL | 15-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| JAP RL | 01-09-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| JAP RL | 28-07-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 11 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| JAP RL | 14-07-24 | 4 - 1 (4 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| JAP RL | 07-07-24 | 2 - 6 (1 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| JAP RL | 30-06-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| JAP RL | 02-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| JAP RL | 10-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Yonago Genki SC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JAP RL | 22-09-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 15-09-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 21-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 07-07-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 30-06-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| JAP RL | 09-06-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
| JAP RL | 10-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| JE Cup | 16-09-20 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hatsukaichi FC |
| Hatsukaichi FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||