

| [HUN U19B-] Ikarus BSE U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 10 | 7 | 33.3% |
| [HUN U19B-] Szeged-Csanad Grosics U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 21 | 3 | 0.0% |
| Ikarus BSE U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ikarus BSE U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Ikarus BSE U19NergihasaU19 |
| Ikarus BSE U19Fehervar Videoton U19 |
| Ikarus BSE U19Pecsi MFC U19 |
| Ikarus BSE U19ZalaegerzsegTE U19 |
| Ikarus BSE U19Gyirmot SE U19 |
| Ikarus BSE U19Rakosmenti KSK U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN U19B | 11-04-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN U19B | 29-03-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN U19B | 01-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN U19B | 14-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN U19B | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN U19B | 21-10-20 | 3 - 4 (2 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Szeged-Csanad Grosics U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN U19B | 18-04-25 | 6 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN U19B | 05-04-25 | 7 - 0 (4 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 06-02-25 | 7 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN U19B | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN U19B | 08-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN U19B | 03-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN U19A | 03-06-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN U19A | 31-05-23 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN U19A | 27-05-23 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN U19A | 23-05-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Ikarus BSE U19 |
| Ikarus BSE U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||