Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Joaquín Lencinas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
6 | Diago·Gimenez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Denilson Valda | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tommy Tobar | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
10 | Raúl Castro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
8 | Daniel Camacho | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
22 | Joel Calicho | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ivan Huayhuata | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ![]() |
5 | Alfredo·Amarilla | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
28 | Oscar Vaca | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Adriel Fernandez | Tiền vệ | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
12 | Luis·Cardenas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Brayan·Aranibar | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Didi Torrico | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Jair Torrico | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Ariel Flores | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |