

| [USA WPSL-] Downtown United SC Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 1 | 14 | 3 | 12 | 80.0% |
| [USA WPSL-] New York Dutch Lions FC W |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Downtown United SC Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Downtown United SC Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Downtown United SC (W)Susa FC (W) |
| New York Athletic Club (W)Downtown United SC (W) |
| Downtown United SC (W)Susa FC (W) |
| Downtown United SC (W)New York Athletic (W) |
| Downtown United SC (W)STA (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| USA USL W | 01-06-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.43 | -0.27 | -0.45 | B | 0.90 | 0 | 0.80 | B | X |
| USA USL W | 24-06-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| USA USL W | 18-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| USA USL W | 03-06-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| USA USL W | 28-06-22 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| New York Dutch Lions FC W |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Downtown United SC Women |
| Downtown United SC Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||