

| [ICE WC-] HK Kopavogur Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 15 | 83.3% |
| [ICE WC-] Njardvik Grindavik (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 17 | 19 | 9 | 50.0% |
| HK Kopavogur Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Njardvik Grindavik (W)HK Kopavogur (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE WLC | 23-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| HK Kopavogur Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE LD1 | 03-05-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WC | 27-04-25 | 0 - 7 (0 - 3) | 6 - 19 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WC | 19-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WLC | 11-04-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WLC | 03-04-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WLC | 21-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WLC | 06-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WLC | 27-02-25 | 4 - 2 (4 - 0) | 3 - 3 | -0.61 | -0.23 | -0.29 | T | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
| ICE WLC | 23-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WLC | 15-02-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Njardvik Grindavik (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE LD1 | 03-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WC | 28-04-25 | 2 - 3 (2 - 3) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WC | 19-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 05-04-25 | 5 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 30-03-25 | 3 - 4 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 16-03-25 | 4 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 02-03-25 | 5 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 23-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| HK Kopavogur Women |
| HK Kopavogur Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ICE LD1 | 17-05-2025 | Khách | KR Reykjavik (W) | 5 Ngày |
| ICE LD1 | 23-05-2025 | Chủ | Afturelding (W) | 11 Ngày |
| ICE LD1 | 28-05-2025 | Khách | Keflavik (W) | 16 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ICE LD1 | 17-05-2025 | Chủ | IA Akranes (W) | 5 Ngày |
| ICE LD1 | 23-05-2025 | Chủ | Grotta (W) | 11 Ngày |
| ICE LD1 | 28-05-2025 | Khách | Haukar (W) | 16 Ngày |