

| [WAFU W-] Mauritania (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 19 | 3 | 16.7% |
| [WAFU W-] Guinea Bissau Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 14 | 1 | 0.0% |
| Mauritania (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Mauritania (W)Guinea Bissau (W) |
| Guinea Bissau (W)Mauritania (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CAF WNC | 26-10-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| CAF WNC | 20-10-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Mauritania (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Mauritania (W)Mali (W) |
| Mauritania (W)Guinea Bissau (W) |
| Guinea Bissau (W)Mauritania (W) |
| Morocco (W)Mauritania (W) |
| Mauritania (W)Algeria (W) |
| Mauritania (W)India (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT FRL | 22-05-25 | 0 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CAF WNC | 26-10-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| CAF WNC | 20-10-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT FRL | 20-02-20 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT FRL | 18-02-20 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT FRL | 04-08-19 | 0 - 7 (0 - 4) | 0 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Guinea Bissau Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT FRL | 22-05-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CAF WNC | 26-09-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CAF WNC | 21-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| OP AFW | 18-07-23 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| OP AFW | 14-07-23 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT FRL | 23-06-22 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CAF WNC | 23-02-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CAF WNC | 16-02-22 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CAF WNC | 26-10-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| CAF WNC | 20-10-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||