

| [Copa Ecuador-] Luz Valdivia FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [Copa Ecuador-] CD Puerto Quito |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 | 33.3% |
| Luz Valdivia FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Luz Valdivia FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CD Puerto Quito |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ECU CUP | 04-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| ECU CUP | 06-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ECU D2 | 30-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ECU D2 | 25-10-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ECU D2 | 19-10-22 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 4 | -0.41 | -0.35 | -0.36 | 0.79 | 0 | -0.97 | T | ||
| ECU D2 | 13-10-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | -0.48 | -0.35 | -0.29 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | ||
| ECU D2 | 05-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | -0.43 | -0.31 | -0.38 | 0.79 | 0 | -0.97 | X | ||
| ECU D2 | 02-10-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.55 | -0.34 | -0.23 | 0.81 | 0.5 | -0.99 | T | ||
| ECU D2 | 28-09-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.29 | -0.34 | -0.49 | -0.96 | -0.25 | 0.78 | T | ||
| ECU D2 | 25-09-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||