[ENG FA Trophy-] Wingate Finchley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 16 | 8 | 33.3% |
[ENG FA Trophy-] VCD Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 6 | 12 | 50.0% |
Wingate Finchley |
Chủ - Khách |
---|
Wingate FinchleyVCD Athletic |
VCD AthleticWingate Finchley |
VCD AthleticWingate Finchley |
Wingate FinchleyVCD Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 16-04-16 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 12-12-15 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 11-04-15 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 25-10-14 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wingate Finchley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 13-09-25 | 7 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 09-09-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.43 | -0.28 | -0.44 | T | 0.88 | 0 | 0.82 | T | H |
ENG RYM | 06-09-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 02-09-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 30-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 25-08-25 | 3 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.40 | -0.28 | -0.43 | H | 0.92 | 0 | 0.78 | H | T |
ENG RYM | 23-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 16-08-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 12-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 13 - 0 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | X |
ENG RYM | 09-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
VCD Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 20-09-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 06-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 26-07-25 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 07-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 20-01-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.56 | -0.28 | -0.28 | 0.77 | 0.5 | 0.99 | T | ||
ENG RL1 | 20-09-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 13-09-22 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 03-09-22 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Wingate Finchley |
Wingate Finchley |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |