So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0.25
0.69
0.80
1.75
0.90
2.31
2.77
2.81
Live
0.76
0
-0.94
0.85
1.75
0.95
2.35
2.85
2.91
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.22
3.5
0.02
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.80
1.75
1.00
2.25
3.00
3.00
Live
0.77
0
-0.98
0.85
1.75
0.95
2.50
2.87
2.75
Run
0.65
0
-0.83
-0.11
3.5
0.05
126.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.47
0
-0.67
-0.29
3.5
0.15
30.00
4.64
1.10
188betSớm
-0.98
0.25
0.70
0.81
1.75
0.91
2.31
2.77
2.81
Live
0.82
0
-0.98
0.87
1.75
0.95
2.47
2.83
2.75
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.21
3.5
0.03
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
-0.96
0.25
0.76
0.86
1.75
0.94
2.29
2.66
2.94
Live
-0.89
0.25
0.69
0.86
1.75
0.94
2.40
2.65
2.80
Run
0.41
0
-0.61
-0.29
3.5
0.15
36.00
4.77
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Ulinzi Stars Nakuru
ChủHòaKhách
Bidco United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ulinzi Stars NakuruSo Sánh Sức MạnhBidco United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KEN Premier League-15] Ulinzi Stars Nakuru
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
61234751516.7%
3012241120.0%
31112341333.3%
613256616.7%
[KEN Premier League-4] Bidco United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
53115410460.0%
11001036100.0%
4211447350.0%
6402651266.7%

Thành tích đối đầu

Ulinzi Stars Nakuru            
Chủ - Khách
Bidco UnitedUlinzi Stars Nakuru
Bidco UnitedUlinzi Stars Nakuru
Ulinzi Stars NakuruBidco United
Bidco UnitedUlinzi Stars Nakuru
Ulinzi Stars NakuruBidco United
Bidco UnitedUlinzi Stars Nakuru
Ulinzi Stars NakuruBidco United
Bidco UnitedUlinzi Stars Nakuru
Ulinzi Stars NakuruBidco United
Bidco UnitedUlinzi Stars Nakuru
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Kenya C13-04-250 - 2
(0 - 0)
2 - 7---T---
KEN D131-01-251 - 1
(1 - 0)
1 - 1-0.42-0.36-0.37H0.740.000.96HT
KEN D124-11-240 - 0
(0 - 0)
0 - 5---H---
KEN D115-05-240 - 1
(0 - 0)
0 - 1-0.49-0.34-0.29T0.760.251.00TX
KEN D105-11-230 - 1
(0 - 0)
4 - 4---B---
KEN D115-05-233 - 0
(2 - 0)
7 - 6-0.49-0.32-0.34B0.800.250.90BT
KEN D108-02-231 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.52-0.33-0.27H0.920.500.84TH
KEN D107-05-220 - 1
(0 - 1)
- ---T---
KEN D120-10-211 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.44-0.35-0.32H0.960.250.80TT
KEN D107-08-211 - 1
(0 - 1)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Ulinzi Stars Nakuru            
Chủ - Khách
Ulinzi Stars NakuruMara Sugar FC
Kenya Police FCUlinzi Stars Nakuru
Ulinzi Stars NakuruKariobangi Sharks
Muranga SealUlinzi Stars Nakuru
Shabana FCUlinzi Stars Nakuru
Ulinzi Stars NakuruGor Mahia
Mathare UnitedUlinzi Stars Nakuru
Ulinzi Stars NakuruPosta Rangers
Mara Sugar FCUlinzi Stars Nakuru
Muranga SealUlinzi Stars Nakuru
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KEN D105-10-251 - 2
(1 - 1)
3 - 1---B--
KEN D101-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.56-0.33-0.23H0.780.50.98TX
KEN D124-09-250 - 0
(0 - 0)
4 - 0---H--
KEN D121-09-250 - 1
(0 - 0)
4 - 11---T--
KEN D122-06-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
KEN D115-06-252 - 3
(1 - 1)
1 - 2-0.28-0.35-0.53B0.80-0.50.90BT
KEN D117-05-251 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.36-0.36-0.42B0.9900.71BX
KEN D114-05-251 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.50-0.35-0.30H0.730.250.97TH
KEN D104-05-251 - 1
(1 - 1)
4 - 5---H--
Kenya C01-05-253 - 2
(0 - 1)
5 - 4---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Bidco United            
Chủ - Khách
Kakamega HomeboyzBidco United
Bidco UnitedNairobi United
Gor MahiaBidco United
Sofapaka FCBidco United
Bidco UnitedKakamega Homeboyz
Bidco UnitedKCB SC
Shabana FCBidco United
Posta RangersBidco United
Bidco UnitedBandari
AFC LeopardsBidco United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KEN D115-10-253 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.49-0.33-0.300.790.25-0.97T
KEN D106-10-251 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.41-0.34-0.360.750-0.99X
KEN D121-09-250 - 1
(0 - 0)
15 - 5-----
KEN D122-06-251 - 2
(1 - 1)
3 - 7-----
KEN D115-06-250 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.40-0.35-0.400.8500.85X
KEN D119-05-251 - 0
(0 - 0)
2 - 6-----
KEN D114-05-252 - 1
(1 - 1)
- -0.60-0.31-0.210.910.750.91T
KEN D110-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 3-----
KEN D103-05-250 - 0
(0 - 0)
- -----
KEN D126-04-253 - 1
(3 - 1)
5 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Ulinzi Stars NakuruSo sánh số liệuBidco United
  • 9Tổng số ghi bàn8
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 12Tổng số mất bàn10
  • 1.2Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Ulinzi Stars Nakuru
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Bidco United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Ulinzi Stars Nakuru
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Bidco United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem2100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ulinzi Stars NakuruThời gian ghi bànBidco United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ulinzi Stars NakuruChi tiết về HT/FTBidco United
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    5
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ulinzi Stars NakuruSố bàn thắng trong H1&H2Bidco United
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ulinzi Stars Nakuru
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KEN D101-11-2025KháchGor Mahia7 Ngày
KEN D105-11-2025ChủShabana FC11 Ngày
KEN D109-11-2025KháchAPS Bomet15 Ngày
Bidco United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KEN D102-11-2025ChủAPS Bomet8 Ngày
KEN D106-11-2025ChủTusker12 Ngày
KEN D110-11-2025KháchKCB SC16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 16.7%Thắng60.0% [3]
  • [2] 33.3%Hòa20.0% [3]
  • [3] 50.0%Bại20.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng40.0% [2]
  • [1] 16.7%Hòa20.0% [1]
  • [2] 33.3%Bại20.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.20
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn60.00% [3]
  • [2] 33.33%Hòa20.00% [1]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 20.00% [1]

Ulinzi Stars Nakuru VS Bidco United ngày 29-10-2025 - Thông tin đội hình